MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 189,876,872,502 166,696,642,638 158,422,520,872 142,773,789,185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,015,152 878,030 2,408,840,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 189,876,872,502 166,695,627,486 158,421,642,842 140,364,948,276
4. Giá vốn hàng bán 150,978,552,879 110,198,287,822 113,858,439,579 109,529,292,308
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,898,319,623 56,497,339,664 44,563,203,263 30,835,655,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính 513,798,256 2,307,541,600 1,098,343,103 2,364,500,266
7. Chi phí tài chính 6,820,308,378 6,391,913,380 10,013,258,015 10,961,831,830
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,820,308,378 6,391,913,380 5,644,867,432 5,412,925,919
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,371,420,427 995,679,320 1,326,227,101 1,634,780,249
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,792,810,664 10,871,116,509 9,674,393,450 11,569,637,540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,410,711,046 39,477,414,021 24,647,667,800 9,033,906,615
12. Thu nhập khác 1,980,832,583 350,950,157,772 500,010,247
13. Chi phí khác 253,131,156 140,176,600,866 01 144,938,006
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,727,701,427 210,773,556,906 355,072,241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,138,412,473 250,604,949,882 24,647,667,800 9,388,978,856
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,664,154,889 55,042,953,278 5,332,225,824 2,109,428,752
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,474,257,584 195,561,996,604 19,315,441,975 7,279,550,104
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,627,684,347 195,697,868,995 21,016,235,712 7,328,813,817
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -115,322,210 -49,263,713
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,058
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.