1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
172,182,909,221 |
189,876,872,502 |
166,696,642,638 |
158,422,520,872 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,015,152 |
878,030 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
172,182,909,221 |
189,876,872,502 |
166,695,627,486 |
158,421,642,842 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,642,850,856 |
150,978,552,879 |
110,198,287,822 |
113,858,439,579 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,540,058,365 |
38,898,319,623 |
56,497,339,664 |
44,563,203,263 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
878,788,568 |
513,798,256 |
2,307,541,600 |
1,098,343,103 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,991,267,938 |
6,820,308,378 |
6,391,913,380 |
10,013,258,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,991,267,938 |
6,820,308,378 |
6,391,913,380 |
5,644,867,432 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,169,076,016 |
1,371,420,427 |
995,679,320 |
1,326,227,101 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,364,501,192 |
11,792,810,664 |
10,871,116,509 |
9,674,393,450 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,172,323,278 |
19,410,711,046 |
39,477,414,021 |
24,647,667,800 |
|
12. Thu nhập khác |
98,559,085 |
1,980,832,583 |
350,950,157,772 |
|
|
13. Chi phí khác |
301,981,346 |
253,131,156 |
140,176,600,866 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-203,422,261 |
1,727,701,427 |
210,773,556,906 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,757,251,472 |
21,138,412,473 |
250,604,949,882 |
24,647,667,800 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,943,801,029 |
4,664,154,889 |
55,042,953,278 |
5,332,225,824 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,813,450,443 |
16,474,257,584 |
195,561,996,604 |
19,315,441,975 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,881,216,472 |
16,627,684,347 |
195,697,868,995 |
21,016,235,712 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-115,322,210 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
3,058 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|