MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,416,401,647,620 1,712,172,556,062 1,000,648,964,208 785,035,986,214
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 141,930,000 35,455,000 46,675,000 5,595,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,416,259,717,620 1,712,137,101,062 1,000,602,289,208 785,030,391,214
4. Giá vốn hàng bán 1,169,883,069,252 1,391,416,658,001 829,085,204,358 605,493,563,569
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 246,376,648,368 320,720,443,061 171,517,084,850 179,536,827,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,942,697,138 11,554,657,717 5,914,923,544 3,411,612,808
7. Chi phí tài chính 65,932,065,656 69,694,495,493 58,060,107,406 44,241,610,955
- Trong đó: Chi phí lãi vay 65,932,065,656 69,694,495,493 58,060,107,406 44,241,610,955
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,527,825,111 12,981,875,040 8,162,565,721 7,396,631,387
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,323,807,249 45,421,745,851 51,109,005,793 63,904,175,838
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,879,947,009 72,385,232,206 53,516,364,285 55,326,849,884
12. Thu nhập khác 70,612,888,206 1,485,442,382 31,309,035,996 263,675,958,780
13. Chi phí khác 6,166,060,197 1,063,242,515 13,751,807,741 113,674,655,615
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 64,446,828,009 422,199,867 17,557,228,255 150,001,303,165
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 96,630,676,512 72,817,167,521 68,763,364,674 194,303,545,056
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,506,119,949 18,743,011,071 15,920,059,954 55,572,793,953
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 77,124,556,563 54,074,156,450 52,843,304,720 138,730,751,103
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 76,961,718,825 53,930,122,128 54,375,267,100 139,198,774,349
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,287 905 917 2,345
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.