1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,416,401,647,620 |
1,712,172,556,062 |
1,000,648,964,208 |
785,035,986,214 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
141,930,000 |
35,455,000 |
46,675,000 |
5,595,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,416,259,717,620 |
1,712,137,101,062 |
1,000,602,289,208 |
785,030,391,214 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,169,883,069,252 |
1,391,416,658,001 |
829,085,204,358 |
605,493,563,569 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
246,376,648,368 |
320,720,443,061 |
171,517,084,850 |
179,536,827,645 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,942,697,138 |
11,554,657,717 |
5,914,923,544 |
3,411,612,808 |
|
7. Chi phí tài chính |
65,932,065,656 |
69,694,495,493 |
58,060,107,406 |
44,241,610,955 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
65,932,065,656 |
69,694,495,493 |
58,060,107,406 |
44,241,610,955 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,527,825,111 |
12,981,875,040 |
8,162,565,721 |
7,396,631,387 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,323,807,249 |
45,421,745,851 |
51,109,005,793 |
63,904,175,838 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,879,947,009 |
72,385,232,206 |
53,516,364,285 |
55,326,849,884 |
|
12. Thu nhập khác |
70,612,888,206 |
1,485,442,382 |
31,309,035,996 |
263,675,958,780 |
|
13. Chi phí khác |
6,166,060,197 |
1,063,242,515 |
13,751,807,741 |
113,674,655,615 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
64,446,828,009 |
422,199,867 |
17,557,228,255 |
150,001,303,165 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
96,630,676,512 |
72,817,167,521 |
68,763,364,674 |
194,303,545,056 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,506,119,949 |
18,743,011,071 |
15,920,059,954 |
55,572,793,953 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
77,124,556,563 |
54,074,156,450 |
52,843,304,720 |
138,730,751,103 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,961,718,825 |
53,930,122,128 |
54,375,267,100 |
139,198,774,349 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,287 |
905 |
917 |
2,345 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|