TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
419,371,426,962 |
451,456,365,652 |
466,375,887,320 |
417,128,826,280 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
239,525,292,363 |
266,395,824,104 |
246,926,784,509 |
179,893,893,357 |
|
1. Tiền |
17,025,292,363 |
24,395,824,104 |
34,926,784,509 |
13,393,893,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
222,500,000,000 |
242,000,000,000 |
212,000,000,000 |
166,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,802,883,379 |
96,049,660,067 |
128,859,660,061 |
111,940,548,242 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,534,305,485 |
71,844,441,845 |
92,685,540,899 |
95,327,252,693 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,711,626,118 |
1,418,026,064 |
597,722,150 |
824,916,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,166,420,109 |
34,044,660,491 |
46,348,872,520 |
31,607,795,057 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,609,468,333 |
-11,257,468,333 |
-10,772,475,508 |
-15,819,415,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,207,079,859 |
86,578,288,523 |
85,069,546,352 |
83,892,052,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,570,512,124 |
93,941,720,788 |
92,432,978,617 |
83,892,052,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,836,171,361 |
2,432,592,958 |
5,519,896,398 |
1,402,331,760 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,423,727,640 |
1,585,281,147 |
5,312,826,069 |
1,191,997,538 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
222,883,870 |
40,176,210 |
207,070,329 |
210,334,222 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
189,559,851 |
807,135,601 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,138,817,190,181 |
1,092,015,854,166 |
1,028,674,675,412 |
977,474,577,161 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,240,776,598 |
1,233,581,758 |
1,258,544,971 |
3,254,914,338 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
386,341,561 |
386,341,561 |
386,341,561 |
386,341,561 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,853,776,598 |
19,846,581,758 |
31,533,544,971 |
33,529,914,338 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
-30,661,341,561 |
-30,661,341,561 |
|
II.Tài sản cố định |
848,238,705,150 |
804,752,985,316 |
733,421,252,078 |
697,397,145,250 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
836,468,099,915 |
793,049,378,304 |
731,630,252,078 |
695,606,145,250 |
|
- Nguyên giá |
2,561,646,119,915 |
2,561,646,119,915 |
2,526,481,481,375 |
2,527,099,511,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,725,178,020,000 |
-1,768,596,741,611 |
-1,794,851,229,297 |
-1,831,493,366,125 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,770,605,235 |
11,703,607,012 |
1,791,000,000 |
1,791,000,000 |
|
- Nguyên giá |
14,271,002,524 |
14,271,002,524 |
2,190,877,920 |
2,190,877,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,500,397,289 |
-2,567,395,512 |
-399,877,920 |
-399,877,920 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
82,184,409,131 |
81,239,760,750 |
80,295,112,369 |
79,350,463,988 |
|
- Nguyên giá |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,173,396,573 |
-32,118,044,954 |
-33,062,693,335 |
-34,007,341,716 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
152,488,993,505 |
155,343,087,925 |
168,411,815,638 |
155,706,608,785 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,545,520,639 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
150,943,472,866 |
155,343,087,925 |
168,411,815,638 |
155,706,608,785 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,562,494,244 |
47,517,368,819 |
43,933,711,450 |
40,228,594,607 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
49,565,494,244 |
44,853,368,819 |
41,269,711,450 |
37,564,594,607 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,587,790,000 |
60,587,790,000 |
60,587,790,000 |
60,587,790,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-57,590,790,000 |
-57,923,790,000 |
-57,923,790,000 |
-57,923,790,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,101,811,553 |
1,929,069,598 |
1,354,238,906 |
1,536,850,193 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,101,811,553 |
1,929,069,598 |
1,354,238,906 |
1,536,850,193 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,558,188,617,143 |
1,543,472,219,818 |
1,495,050,562,732 |
1,394,603,403,441 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
453,603,331,653 |
422,248,714,875 |
396,933,122,220 |
378,367,654,973 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
168,822,007,110 |
139,333,300,687 |
123,481,998,511 |
130,935,535,552 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,602,484,716 |
30,444,643,742 |
32,046,046,388 |
21,425,328,695 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,980,638,271 |
640,638,271 |
684,271,894 |
830,638,271 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,044,002,623 |
5,039,196,026 |
3,136,914,935 |
4,346,422,371 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,018,341,704 |
20,398,609,824 |
10,258,419,419 |
15,513,051,756 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,023,696,575 |
1,907,113,647 |
993,278,410 |
798,709,430 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
260,303,662 |
151,603,169 |
61,113,533 |
263,903,992 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,267,098,484 |
22,297,768,933 |
28,177,903,127 |
47,103,144,232 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,910,350,000 |
42,650,875,000 |
35,339,100,000 |
14,612,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,715,091,075 |
15,802,852,075 |
12,784,950,805 |
26,042,336,805 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
284,781,324,543 |
282,915,414,188 |
273,451,123,709 |
247,432,119,421 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
165,277,000 |
165,277,000 |
165,277,000 |
165,277,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,393,336,098 |
2,437,751,098 |
2,948,430,098 |
2,500,830,098 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
204,568,000,000 |
189,956,000,000 |
189,956,000,000 |
189,956,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,234,711,445 |
9,236,386,090 |
7,111,416,611 |
7,750,012,323 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
69,420,000,000 |
81,120,000,000 |
73,270,000,000 |
47,060,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,104,585,285,490 |
1,121,223,504,943 |
1,098,117,440,512 |
1,016,235,748,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,104,585,285,490 |
1,121,223,504,943 |
1,098,117,440,512 |
1,016,235,748,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,773,475,216 |
-23,773,475,216 |
-23,773,475,216 |
-23,773,475,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
306,482,840,509 |
306,482,840,509 |
306,357,134,201 |
306,357,134,201 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
126,411,595,421 |
143,167,816,839 |
123,252,401,805 |
41,370,709,761 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,373,375,871 |
81,129,597,289 |
-17,661,712,413 |
-29,884,305,334 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,038,219,550 |
62,038,219,550 |
140,914,114,218 |
71,255,015,095 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,182,945,054 |
3,064,943,089 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,558,188,617,143 |
1,543,472,219,818 |
1,495,050,562,732 |
1,394,603,403,441 |
|