MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 248,383,188,571 293,566,974,222 237,026,264,055 269,948,088,737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,503,460,768 87,242,691,077 98,368,819,781 135,687,758,463
1. Tiền 14,503,460,768 21,042,691,077 31,868,819,781 67,187,758,463
2. Các khoản tương đương tiền 49,000,000,000 66,200,000,000 66,500,000,000 68,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,707,968,433 94,342,955,158 41,233,180,372 42,390,588,762
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,683,708,179 72,821,909,391 31,556,841,353 26,623,702,262
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,687,366,879 7,161,749,000 5,351,392,410 10,283,499,360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,059,798,078 25,082,201,470 15,012,851,312 16,151,291,843
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,722,904,703 -10,722,904,703 -10,687,904,703 -10,667,904,703
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 99,148,806,777 87,268,304,990 79,387,239,343 76,862,446,070
1. Hàng tồn kho 106,512,239,042 94,631,737,255 86,750,671,608 84,225,878,335
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,363,432,265 -7,363,432,265 -7,363,432,265 -7,363,432,265
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,022,952,593 24,713,022,997 18,037,024,559 15,007,295,442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 756,984,188 24,453,736,993 17,773,051,754 4,859,752,100
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,682,401 39,453,651
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 259,286,004 259,286,004 263,972,805 10,108,089,691
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,457,910,769,738 1,414,963,056,170 1,369,976,609,723 1,331,258,745,171
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,771,174,580 2,820,460,155 2,822,401,606 2,822,035,562
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 386,341,561 386,341,561 386,341,561 386,341,561
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,384,174,580 21,433,460,155 21,435,401,606 21,435,035,562
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -18,999,341,561 -18,999,341,561 -18,999,341,561 -18,999,341,561
II.Tài sản cố định 1,146,028,096,320 1,102,575,880,634 1,059,123,664,945 1,013,796,943,636
1. Tài sản cố định hữu hình 1,133,788,503,524 1,090,403,286,061 1,047,018,068,595 1,001,758,345,509
- Nguyên giá 2,559,030,544,674 2,558,752,287,912 2,558,752,287,912 2,555,361,295,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,425,242,041,150 -1,468,349,001,851 -1,511,734,219,317 -1,553,602,950,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,239,592,796 12,172,594,573 12,105,596,350 12,038,598,127
- Nguyên giá 14,510,627,524 14,510,627,524 14,510,627,524 14,510,627,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,271,034,728 -2,338,032,951 -2,405,031,174 -2,472,029,397
III. Bất động sản đầu tư 88,796,947,793 87,852,299,417 86,907,651,036 85,963,002,655
- Nguyên giá 113,357,805,704 113,357,805,704 113,357,805,704 113,357,805,704
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,560,857,906 -25,505,506,287 -26,450,154,668 -27,394,803,049
IV. Tài sản dở dang dài hạn 148,086,009,551 148,486,211,310 148,735,600,478 157,574,808,548
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 148,086,009,551 148,486,211,310 148,735,600,478 157,574,808,548
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,664,000,000 71,798,225,357 70,706,416,815 69,543,899,579
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 68,000,000,000 69,134,225,357 68,042,416,815 66,879,899,579
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 61,454,000,000 61,454,000,000 61,454,000,000 61,454,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -58,790,000,000 -58,790,000,000 -58,790,000,000 -58,790,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,564,541,489 1,429,979,297 1,680,874,843 1,558,055,191
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,564,541,489 1,429,979,297 1,680,874,843 1,558,055,191
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,706,293,958,309 1,708,530,030,392 1,607,002,873,778 1,601,206,833,908
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 594,929,859,641 582,574,745,712 522,779,662,015 502,141,357,857
I. Nợ ngắn hạn 202,865,957,778 183,341,128,762 173,624,998,337 145,910,541,978
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,819,220,991 32,764,604,817 9,197,476,161 17,243,555,739
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 90,175,167 627,775,167 85,623,234 206,764,741
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,395,427,132 7,804,394,633 10,757,660,363 8,755,575,376
4. Phải trả người lao động 20,971,906,415 12,640,184,653 18,608,980,569 22,708,168,829
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,470,068,015 5,125,726,519 2,495,615,150 4,556,530,970
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 555,062,759 602,414,661 598,128,896 225,942,278
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,928,826,224 20,357,501,737 12,113,310,389 15,383,070,470
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,365,250,000 91,059,250,000 105,634,500,000 63,757,875,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,270,021,075 12,359,276,575 14,133,703,575 13,073,058,575
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 392,063,901,863 399,233,616,950 349,154,663,678 356,230,815,879
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 759,927,440 759,927,440 165,277,000 165,277,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,500,472,098 2,500,472,098 2,346,458,098 2,330,636,098
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 374,033,875,000 374,033,875,000 317,508,500,000 317,471,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,769,627,325 4,759,342,412 4,774,428,580 4,723,152,781
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,000,000,000 17,180,000,000 24,360,000,000 31,540,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,111,364,098,668 1,125,955,284,680 1,084,223,211,763 1,099,065,476,051
I. Vốn chủ sở hữu 1,111,364,098,668 1,125,955,284,680 1,084,223,211,763 1,099,065,476,051
1. Vốn góp của chủ sở hữu 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,571,969,722 7,571,969,722 7,571,969,722 7,571,969,722
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 306,482,840,509 306,482,840,509 306,482,840,509 306,482,840,509
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108,770,742,070 123,458,433,461 81,824,164,571 96,764,462,005
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,371,063,326 109,143,777,796 48,888,925,368 47,875,536,637
- LNST chưa phân phối kỳ này 83,399,678,744 14,314,655,665 32,935,239,203 48,888,925,368
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,829,136,367 3,732,630,988 3,634,826,961 3,536,793,815
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,706,293,958,309 1,708,530,030,392 1,607,002,873,778 1,601,206,833,908
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.