TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
430,338,571,345 |
262,772,643,455 |
248,321,050,575 |
305,571,379,021 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
211,227,660,408 |
121,856,443,710 |
63,503,460,768 |
132,739,427,052 |
|
1. Tiền |
30,427,660,408 |
28,856,443,710 |
14,503,460,768 |
18,139,427,052 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
180,800,000,000 |
93,000,000,000 |
49,000,000,000 |
114,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,716,797,200 |
580,264,400 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
3,227,126,414 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-2,646,862,014 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,510,329,214 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,829,976,856 |
57,253,507,144 |
89,666,474,990 |
65,946,499,881 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,099,383,704 |
56,962,647,213 |
74,683,708,179 |
55,027,451,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
787,712,036 |
990,789,136 |
7,144,366,879 |
8,870,617,946 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,884,079,645 |
9,632,443,406 |
18,561,304,635 |
12,706,335,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,941,198,529 |
-10,332,372,611 |
-10,722,904,703 |
-10,657,904,703 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,913,418,734 |
82,209,075,238 |
94,128,162,224 |
75,620,732,465 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,400,968,157 |
89,572,507,503 |
101,491,594,489 |
82,984,164,730 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,487,549,423 |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,650,718,147 |
873,352,963 |
1,022,952,593 |
31,264,719,623 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,592,485,011 |
612,623,216 |
756,984,188 |
907,711,398 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
735,731 |
|
6,682,401 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
341,444,620 |
260,729,747 |
259,286,004 |
30,357,008,225 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,716,052,785 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,370,883,004,151 |
1,255,294,628,055 |
1,459,023,888,923 |
1,282,535,142,859 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,659,905,500 |
2,771,174,580 |
2,725,109,802 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
155,000,000 |
406,341,561 |
386,341,561 |
386,341,561 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
21,252,905,500 |
21,384,174,580 |
21,338,109,802 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-155,000,000 |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
|
II.Tài sản cố định |
1,073,874,150,385 |
812,655,962,915 |
1,146,028,096,320 |
970,494,418,225 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
921,463,533,775 |
798,537,289,879 |
1,133,788,503,524 |
958,522,818,321 |
|
- Nguyên giá |
2,074,079,307,660 |
2,076,438,017,856 |
2,559,030,544,674 |
2,555,220,530,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,152,615,773,885 |
-1,277,900,727,977 |
-1,425,242,041,150 |
-1,596,697,712,269 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,491,128,428 |
14,118,673,036 |
12,239,592,796 |
11,971,599,904 |
|
- Nguyên giá |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
14,510,627,524 |
14,510,627,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,919,019,096 |
-2,291,474,488 |
-2,271,034,728 |
-2,539,027,620 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
92,575,541,322 |
88,796,947,798 |
85,018,354,274 |
|
- Nguyên giá |
|
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-20,782,264,382 |
-24,560,857,906 |
-28,339,451,430 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
147,018,264,110 |
148,086,009,551 |
154,909,387,380 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
2,393,855,199 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
137,919,488,182 |
147,018,264,110 |
148,086,009,551 |
152,515,532,181 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
196,743,978,469 |
194,312,559,955 |
71,777,119,185 |
68,145,782,449 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
190,382,778,469 |
192,181,359,955 |
69,113,119,185 |
65,148,782,449 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
61,454,000,000 |
57,224,000,000 |
61,454,000,000 |
61,454,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-55,092,800,000 |
-55,092,800,000 |
-58,790,000,000 |
-58,457,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,910,740,451 |
6,072,394,253 |
1,564,541,489 |
1,242,090,729 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,459,463,501 |
1,842,394,253 |
1,564,541,489 |
1,242,090,729 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
4,230,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,801,221,575,496 |
1,518,067,271,510 |
1,707,344,939,498 |
1,588,106,521,880 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
760,742,550,524 |
469,528,381,227 |
595,607,805,104 |
482,272,590,141 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
412,708,483,098 |
260,292,573,929 |
203,543,903,241 |
194,796,077,640 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,772,245,958 |
15,801,399,524 |
42,829,841,606 |
12,379,666,605 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,311,220,107 |
37,594,443 |
90,175,167 |
228,916,634 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,007,188,786 |
13,309,277,579 |
6,210,406,267 |
11,830,352,342 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,219,495,782 |
13,527,588,078 |
20,971,906,415 |
27,222,630,265 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,471,730,437 |
3,775,271,254 |
3,337,413,728 |
3,035,015,395 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
576,386,612 |
555,062,759 |
95,818,866 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
45,197,730,364 |
16,913,826,224 |
14,675,705,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
157,403,540,000 |
98,365,250,000 |
112,793,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,374,443,778 |
10,663,786,075 |
14,270,021,075 |
12,534,471,575 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
348,034,067,426 |
209,235,807,298 |
392,063,901,863 |
287,476,512,501 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
624,650,440 |
759,927,440 |
165,277,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
2,500,472,098 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,628,316,858 |
1,708,656,858 |
|
2,392,601,098 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
346,268,685,000 |
206,902,500,000 |
374,033,875,000 |
260,964,750,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4,769,627,325 |
5,233,884,403 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
10,000,000,000 |
18,720,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,033,778,855,014 |
1,048,538,890,283 |
1,111,737,134,394 |
1,105,833,931,739 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,033,778,855,014 |
1,048,538,890,283 |
1,111,737,134,394 |
1,105,833,931,739 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
639,934,000,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-23,773,475,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
260,034,370,934 |
319,444,056,316 |
306,482,840,509 |
306,482,840,509 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,285,226,976 |
75,257,549,258 |
109,143,777,796 |
127,381,174,371 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
54,030,444,968 |
25,871,088,326 |
78,492,249,003 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
21,227,104,290 |
83,272,689,470 |
48,888,925,368 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
6,331,314,987 |
3,829,136,367 |
3,462,012,353 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,801,221,575,496 |
1,518,067,271,510 |
1,707,344,939,498 |
1,588,106,521,880 |
|