MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 430,338,571,345 262,772,643,455 248,321,050,575 305,571,379,021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 211,227,660,408 121,856,443,710 63,503,460,768 132,739,427,052
1. Tiền 30,427,660,408 28,856,443,710 14,503,460,768 18,139,427,052
2. Các khoản tương đương tiền 180,800,000,000 93,000,000,000 49,000,000,000 114,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,716,797,200 580,264,400
1. Chứng khoán kinh doanh 3,227,126,414
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,646,862,014
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,510,329,214
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,829,976,856 57,253,507,144 89,666,474,990 65,946,499,881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,099,383,704 56,962,647,213 74,683,708,179 55,027,451,532
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 787,712,036 990,789,136 7,144,366,879 8,870,617,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,884,079,645 9,632,443,406 18,561,304,635 12,706,335,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,941,198,529 -10,332,372,611 -10,722,904,703 -10,657,904,703
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,913,418,734 82,209,075,238 94,128,162,224 75,620,732,465
1. Hàng tồn kho 91,400,968,157 89,572,507,503 101,491,594,489 82,984,164,730
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,487,549,423 -7,363,432,265 -7,363,432,265 -7,363,432,265
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,650,718,147 873,352,963 1,022,952,593 31,264,719,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,592,485,011 612,623,216 756,984,188 907,711,398
2. Thuế GTGT được khấu trừ 735,731 6,682,401
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 341,444,620 260,729,747 259,286,004 30,357,008,225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,716,052,785
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,370,883,004,151 1,255,294,628,055 1,459,023,888,923 1,282,535,142,859
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,659,905,500 2,771,174,580 2,725,109,802
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 155,000,000 406,341,561 386,341,561 386,341,561
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,252,905,500 21,384,174,580 21,338,109,802
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -155,000,000 -18,999,341,561 -18,999,341,561 -18,999,341,561
II.Tài sản cố định 1,073,874,150,385 812,655,962,915 1,146,028,096,320 970,494,418,225
1. Tài sản cố định hữu hình 921,463,533,775 798,537,289,879 1,133,788,503,524 958,522,818,321
- Nguyên giá 2,074,079,307,660 2,076,438,017,856 2,559,030,544,674 2,555,220,530,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,152,615,773,885 -1,277,900,727,977 -1,425,242,041,150 -1,596,697,712,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,491,128,428 14,118,673,036 12,239,592,796 11,971,599,904
- Nguyên giá 16,410,147,524 16,410,147,524 14,510,627,524 14,510,627,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,919,019,096 -2,291,474,488 -2,271,034,728 -2,539,027,620
III. Bất động sản đầu tư 92,575,541,322 88,796,947,798 85,018,354,274
- Nguyên giá 113,357,805,704 113,357,805,704 113,357,805,704
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,782,264,382 -24,560,857,906 -28,339,451,430
IV. Tài sản dở dang dài hạn 147,018,264,110 148,086,009,551 154,909,387,380
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,393,855,199
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 137,919,488,182 147,018,264,110 148,086,009,551 152,515,532,181
V. Đầu tư tài chính dài hạn 196,743,978,469 194,312,559,955 71,777,119,185 68,145,782,449
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 190,382,778,469 192,181,359,955 69,113,119,185 65,148,782,449
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 61,454,000,000 57,224,000,000 61,454,000,000 61,454,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -55,092,800,000 -55,092,800,000 -58,790,000,000 -58,457,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,910,740,451 6,072,394,253 1,564,541,489 1,242,090,729
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,459,463,501 1,842,394,253 1,564,541,489 1,242,090,729
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,230,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,801,221,575,496 1,518,067,271,510 1,707,344,939,498 1,588,106,521,880
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 760,742,550,524 469,528,381,227 595,607,805,104 482,272,590,141
I. Nợ ngắn hạn 412,708,483,098 260,292,573,929 203,543,903,241 194,796,077,640
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,772,245,958 15,801,399,524 42,829,841,606 12,379,666,605
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,311,220,107 37,594,443 90,175,167 228,916,634
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,007,188,786 13,309,277,579 6,210,406,267 11,830,352,342
4. Phải trả người lao động 11,219,495,782 13,527,588,078 20,971,906,415 27,222,630,265
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,471,730,437 3,775,271,254 3,337,413,728 3,035,015,395
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 576,386,612 555,062,759 95,818,866
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,197,730,364 16,913,826,224 14,675,705,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 157,403,540,000 98,365,250,000 112,793,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,374,443,778 10,663,786,075 14,270,021,075 12,534,471,575
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 348,034,067,426 209,235,807,298 392,063,901,863 287,476,512,501
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 624,650,440 759,927,440 165,277,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,500,472,098
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,628,316,858 1,708,656,858 2,392,601,098
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 346,268,685,000 206,902,500,000 374,033,875,000 260,964,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,769,627,325 5,233,884,403
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,000,000,000 18,720,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,033,778,855,014 1,048,538,890,283 1,111,737,134,394 1,105,833,931,739
I. Vốn chủ sở hữu 1,033,778,855,014 1,048,538,890,283 1,111,737,134,394 1,105,833,931,739
1. Vốn góp của chủ sở hữu 639,934,000,000 639,934,000,000 684,709,410,000 684,709,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 639,934,000,000 684,709,410,000 684,709,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,571,969,722 7,571,969,722 7,571,969,722 7,571,969,722
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,773,475,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 260,034,370,934 319,444,056,316 306,482,840,509 306,482,840,509
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,285,226,976 75,257,549,258 109,143,777,796 127,381,174,371
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,030,444,968 25,871,088,326 78,492,249,003
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,227,104,290 83,272,689,470 48,888,925,368
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,331,314,987 3,829,136,367 3,462,012,353
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,801,221,575,496 1,518,067,271,510 1,707,344,939,498 1,588,106,521,880
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.