TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
262,772,643,455 |
299,194,880,868 |
266,180,724,921 |
293,493,138,570 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
121,856,443,710 |
144,523,877,053 |
108,967,465,016 |
109,488,510,592 |
|
1. Tiền |
28,856,443,710 |
17,723,877,053 |
12,314,131,653 |
20,048,031,425 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
93,000,000,000 |
126,800,000,000 |
96,653,333,363 |
89,440,479,167 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
580,264,400 |
537,597,900 |
819,196,800 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,227,126,414 |
3,227,126,414 |
3,227,126,414 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,646,862,014 |
-2,689,528,514 |
-2,407,929,614 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,253,507,144 |
66,517,314,360 |
69,063,102,843 |
82,084,361,892 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,962,647,213 |
58,458,382,417 |
50,500,427,280 |
69,881,988,401 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
990,789,136 |
2,000,554,793 |
7,568,271,170 |
1,240,945,081 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,632,443,406 |
16,390,749,761 |
21,671,811,870 |
21,764,333,113 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,332,372,611 |
-10,332,372,611 |
-10,677,407,477 |
-10,802,904,703 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,209,075,238 |
83,114,242,259 |
83,891,636,528 |
96,746,821,857 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,572,507,503 |
90,477,674,524 |
91,255,068,793 |
104,110,254,122 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
873,352,963 |
4,501,849,294 |
3,439,323,734 |
5,173,444,229 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
612,623,216 |
4,170,662,370 |
3,172,267,853 |
4,765,848,803 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
70,457,177 |
|
123,055,115 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
260,729,747 |
260,729,747 |
267,055,881 |
284,540,311 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,258,059,376,809 |
1,227,194,263,750 |
1,546,273,797,843 |
1,502,981,951,071 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,659,913,200 |
2,642,089,400 |
2,643,333,200 |
2,700,607,100 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
406,341,561 |
406,341,561 |
366,341,561 |
386,341,561 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,252,913,200 |
21,235,089,400 |
21,236,333,200 |
21,313,607,100 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
-18,959,341,561 |
-18,999,341,561 |
|
II.Tài sản cố định |
812,655,962,915 |
781,149,946,326 |
749,670,722,442 |
1,189,498,443,256 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
798,537,289,879 |
767,098,271,513 |
735,686,045,852 |
1,177,191,852,237 |
|
- Nguyên giá |
2,076,438,017,856 |
2,076,030,234,674 |
2,074,240,234,674 |
2,559,114,184,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,277,900,727,977 |
-1,308,931,963,161 |
-1,338,554,188,822 |
-1,381,922,332,437 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,118,673,036 |
14,051,674,813 |
13,984,676,590 |
12,306,591,019 |
|
- Nguyên giá |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
14,510,627,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,291,474,488 |
-2,358,472,711 |
-2,425,470,934 |
-2,204,036,505 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
92,575,541,322 |
91,630,892,941 |
90,686,244,560 |
89,741,596,179 |
|
- Nguyên giá |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,782,264,382 |
-21,726,912,763 |
-22,671,561,144 |
-23,616,209,525 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,018,264,110 |
148,724,587,605 |
626,574,347,086 |
144,946,433,936 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
147,018,264,110 |
148,724,587,605 |
626,574,347,085 |
144,946,433,936 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
197,077,301,009 |
196,761,870,782 |
70,131,200,000 |
70,131,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
194,946,101,009 |
194,630,670,782 |
67,960,000,000 |
68,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
57,224,000,000 |
57,224,000,000 |
57,224,000,000 |
57,224,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-55,092,800,000 |
-55,092,800,000 |
-55,052,800,000 |
-55,092,800,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,072,394,253 |
6,284,876,696 |
6,567,950,555 |
5,963,670,600 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,842,394,253 |
2,054,876,696 |
2,337,950,555 |
1,733,670,600 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,520,832,020,264 |
1,526,389,144,616 |
1,812,454,522,764 |
1,796,475,089,641 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
469,528,381,227 |
462,363,038,472 |
691,525,846,816 |
687,109,991,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
260,292,573,929 |
254,807,579,174 |
239,710,707,278 |
244,386,341,972 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,801,399,524 |
14,848,060,075 |
18,438,990,402 |
23,626,174,405 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,594,443 |
1,017,886,867 |
6,819,154,052 |
6,635,535,167 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,309,277,579 |
6,551,144,039 |
21,317,345,408 |
3,932,555,083 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,527,588,078 |
8,214,799,487 |
11,538,500,194 |
17,100,437,403 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,775,271,254 |
18,519,104,285 |
27,395,670,689 |
6,072,355,971 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
576,386,612 |
489,685,794 |
562,102,990 |
580,947,103 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,197,730,364 |
30,673,165,451 |
18,664,068,968 |
20,085,814,765 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
157,403,540,000 |
165,706,507,101 |
119,175,787,500 |
133,734,465,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,663,786,075 |
8,787,226,075 |
15,799,087,075 |
14,618,057,075 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
209,235,807,298 |
207,555,459,298 |
451,815,139,538 |
442,723,649,925 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
624,650,440 |
689,927,440 |
689,927,440 |
759,927,440 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,708,656,858 |
1,708,656,858 |
1,890,212,093 |
2,469,422,098 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
206,902,500,000 |
205,156,875,000 |
449,235,000,000 |
427,215,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
4,779,300,388 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
7,500,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,051,303,639,037 |
1,064,026,106,144 |
1,120,928,675,948 |
1,109,365,097,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,051,303,639,037 |
1,064,026,106,144 |
1,120,928,675,948 |
1,109,365,097,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
634,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
319,444,056,316 |
319,444,056,316 |
306,482,840,509 |
306,482,840,509 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
78,022,298,012 |
90,851,768,326 |
115,996,789,303 |
106,678,667,027 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,268,572,446 |
75,257,549,258 |
31,314,346,262 |
25,176,380,847 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,753,725,566 |
15,594,219,068 |
84,682,443,041 |
81,502,286,180 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,331,314,987 |
6,224,311,780 |
6,167,666,414 |
3,922,210,485 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,520,832,020,264 |
1,526,389,144,615 |
1,812,454,522,764 |
1,796,475,089,641 |
|