MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 323,631,249,325 262,772,643,455 299,194,880,868 266,180,724,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172,079,671,055 121,856,443,710 144,523,877,053 108,967,465,016
1. Tiền 25,079,671,055 28,856,443,710 17,723,877,053 12,314,131,653
2. Các khoản tương đương tiền 147,000,000,000 93,000,000,000 126,800,000,000 96,653,333,363
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 563,197,800 580,264,400 537,597,900 819,196,800
1. Chứng khoán kinh doanh 3,227,126,414 3,227,126,414 3,227,126,414
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,646,862,014 -2,689,528,514 -2,407,929,614
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,850,565,363 57,253,507,144 66,517,314,360 69,063,102,843
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,668,238,203 56,962,647,213 58,458,382,417 50,500,427,280
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,933,912,822 990,789,136 2,000,554,793 7,568,271,170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,219,916,359 9,632,443,406 16,390,749,761 21,671,811,870
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,971,502,021 -10,332,372,611 -10,332,372,611 -10,677,407,477
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 86,195,822,375 82,209,075,238 83,114,242,259 83,891,636,528
1. Hàng tồn kho 93,683,371,798 89,572,507,503 90,477,674,524 91,255,068,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,487,549,423 -7,363,432,265 -7,363,432,265 -7,363,432,265
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,941,992,732 873,352,963 4,501,849,294 3,439,323,734
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,559,925,666 612,623,216 4,170,662,370 3,172,267,853
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,666,793 70,457,177
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 293,656,679 260,729,747 260,729,747 267,055,881
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,052,743,594
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,278,241,549,043 1,258,059,376,809 1,227,194,263,750 1,546,273,797,843
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,659,913,200 2,642,089,400 2,643,333,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 155,000,000 406,341,561 406,341,561 366,341,561
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,252,913,200 21,235,089,400 21,236,333,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -155,000,000 -18,999,341,561 -18,999,341,561 -18,959,341,561
II.Tài sản cố định 981,648,274,176 812,655,962,915 781,149,946,326 749,670,722,442
1. Tài sản cố định hữu hình 827,235,285,247 798,537,289,879 767,098,271,513 735,686,045,852
- Nguyên giá 2,073,822,654,084 2,076,438,017,856 2,076,030,234,674 2,074,240,234,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,246,587,368,837 -1,277,900,727,977 -1,308,931,963,161 -1,338,554,188,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,207,286,884 14,118,673,036 14,051,674,813 13,984,676,590
- Nguyên giá 16,410,147,524 16,410,147,524 16,410,147,524 16,410,147,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,202,860,640 -2,291,474,488 -2,358,472,711 -2,425,470,934
III. Bất động sản đầu tư 93,520,189,703 92,575,541,322 91,630,892,941 90,686,244,560
- Nguyên giá 113,357,805,704 113,357,805,704 113,357,805,704 113,357,805,704
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,837,616,001 -20,782,264,382 -21,726,912,763 -22,671,561,144
IV. Tài sản dở dang dài hạn 147,018,264,110 148,724,587,605 626,574,347,086
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 140,205,702,045 147,018,264,110 148,724,587,605 626,574,347,085
V. Đầu tư tài chính dài hạn 198,451,710,056 197,077,301,009 196,761,870,782 70,131,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 192,090,510,056 194,946,101,009 194,630,670,782 67,960,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 57,224,000,000 57,224,000,000 57,224,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -55,092,800,000 -55,092,800,000 -55,092,800,000 -55,052,800,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,621,375,108 6,072,394,253 6,284,876,696 6,567,950,555
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,033,578,208 1,842,394,253 2,054,876,696 2,337,950,555
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,587,796,900 4,230,000,000 4,230,000,000 4,230,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,601,872,798,368 1,520,832,020,264 1,526,389,144,616 1,812,454,522,764
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 545,254,989,827 469,528,381,227 462,363,038,472 691,525,846,816
I. Nợ ngắn hạn 256,573,626,144 260,292,573,929 254,807,579,174 239,710,707,278
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,078,187,268 15,801,399,524 14,848,060,075 18,438,990,402
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,174,115,366 37,594,443 1,017,886,867 6,819,154,052
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,944,648,641 13,309,277,579 6,551,144,039 21,317,345,408
4. Phải trả người lao động 15,942,027,860 13,527,588,078 8,214,799,487 11,538,500,194
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,461,253,991 3,775,271,254 18,519,104,285 27,395,670,689
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 576,386,612 489,685,794 562,102,990
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,197,730,364 30,673,165,451 18,664,068,968
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 158,349,023,000 157,403,540,000 165,706,507,101 119,175,787,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,663,786,075 8,787,226,075 15,799,087,075
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 288,681,363,683 209,235,807,298 207,555,459,298 451,815,139,538
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 624,650,440 689,927,440 689,927,440
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,630,716,858 1,708,656,858 1,708,656,858 1,890,212,093
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 285,477,447,500 206,902,500,000 205,156,875,000 449,235,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,050,156,215,461 1,051,303,639,037 1,064,026,106,144 1,120,928,675,948
I. Vốn chủ sở hữu 1,050,156,215,461 1,051,303,639,037 1,064,026,106,144 1,120,928,675,948
1. Vốn góp của chủ sở hữu 639,934,000,000 639,934,000,000 639,934,000,000 684,709,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 639,934,000,000 639,934,000,000 634,709,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,571,969,722 7,571,969,722 7,571,969,722 7,571,969,722
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 281,490,768,934 319,444,056,316 319,444,056,316 306,482,840,509
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,206,189,423 78,022,298,012 90,851,768,326 115,996,789,303
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,268,572,446 75,257,549,258 31,314,346,262
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,753,725,566 15,594,219,068 84,682,443,041
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,331,314,987 6,224,311,780 6,167,666,414
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,601,872,798,368 1,520,832,020,264 1,526,389,144,615 1,812,454,522,764
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.