TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
288,547,287,267 |
272,994,391,022 |
323,631,249,325 |
262,772,643,455 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,336,715,594 |
105,548,746,613 |
172,079,671,055 |
121,856,443,710 |
|
1. Tiền |
24,336,715,594 |
41,048,746,613 |
25,079,671,055 |
28,856,443,710 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
101,000,000,000 |
64,500,000,000 |
147,000,000,000 |
93,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,847,997,200 |
605,864,300 |
563,197,800 |
580,264,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
60,451,126,414 |
|
|
3,227,126,414 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-57,603,129,214 |
|
|
-2,646,862,014 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,174,294,986 |
80,148,315,169 |
58,850,565,363 |
57,253,507,144 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,411,219,721 |
78,968,305,237 |
54,668,238,203 |
56,962,647,213 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,607,503,700 |
2,523,278,992 |
5,933,912,822 |
990,789,136 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
27,577,929,469 |
27,219,916,359 |
9,632,443,406 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,076,856,968 |
-28,921,198,529 |
-28,971,502,021 |
-10,332,372,611 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
86,421,518,729 |
84,036,934,458 |
86,195,822,375 |
82,209,075,238 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,909,068,152 |
91,524,483,881 |
93,683,371,798 |
89,572,507,503 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,487,549,423 |
-7,487,549,423 |
-7,487,549,423 |
-7,363,432,265 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,766,760,758 |
2,654,530,482 |
5,941,992,732 |
873,352,963 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,251,706,904 |
422,222,144 |
3,559,925,666 |
612,623,216 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
253,840,429 |
|
35,666,793 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
261,213,425 |
308,593,899 |
293,656,679 |
260,729,747 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,923,714,439 |
2,052,743,594 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,337,386,843,885 |
1,307,209,658,835 |
1,278,241,549,043 |
1,258,059,376,809 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,384,893,089 |
|
|
2,659,913,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
406,341,561 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,229,234,650 |
|
|
21,252,913,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-18,999,341,561 |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-18,999,341,561 |
|
II.Tài sản cố định |
904,419,399,666 |
1,012,469,054,884 |
981,648,274,176 |
812,655,962,915 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
890,022,885,086 |
858,588,407,449 |
827,235,285,247 |
798,537,289,879 |
|
- Nguyên giá |
2,074,079,307,660 |
2,074,079,307,660 |
2,073,822,654,084 |
2,076,438,017,856 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,184,056,422,574 |
-1,215,490,900,211 |
-1,246,587,368,837 |
-1,277,900,727,977 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,396,514,580 |
14,301,900,732 |
14,207,286,884 |
14,118,673,036 |
|
- Nguyên giá |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,013,632,944 |
-2,108,246,792 |
-2,202,860,640 |
-2,291,474,488 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
95,409,486,465 |
94,464,838,084 |
93,520,189,703 |
92,575,541,322 |
|
- Nguyên giá |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,948,319,239 |
-18,892,967,620 |
-19,837,616,001 |
-20,782,264,382 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
137,101,486,945 |
|
|
147,018,264,110 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
137,101,486,945 |
139,578,746,703 |
140,205,702,045 |
147,018,264,110 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,382,778,469 |
196,743,978,469 |
198,451,710,056 |
197,077,301,009 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
190,382,778,469 |
190,382,778,469 |
192,090,510,056 |
194,946,101,009 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
57,224,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-55,092,800,000 |
-55,092,800,000 |
-55,092,800,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,688,799,251 |
3,531,787,398 |
4,621,375,108 |
6,072,394,253 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,458,799,251 |
1,047,416,848 |
2,033,578,208 |
1,842,394,253 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
4,230,000,000 |
2,484,370,550 |
2,587,796,900 |
4,230,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,625,934,131,152 |
1,580,204,049,857 |
1,601,872,798,368 |
1,520,832,020,264 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
566,139,365,994 |
526,690,289,336 |
545,254,989,827 |
469,528,381,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
216,231,407,244 |
247,553,923,514 |
256,573,626,144 |
260,292,573,929 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,803,087,522 |
13,648,277,974 |
34,078,187,268 |
15,801,399,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,150,574,907 |
2,713,782,907 |
4,174,115,366 |
37,594,443 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,899,691,886 |
6,825,220,275 |
3,944,648,641 |
13,309,277,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,543,091,611 |
15,907,281,251 |
15,942,027,860 |
13,527,588,078 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,098,917,785 |
29,659,335,720 |
11,461,253,991 |
3,775,271,254 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
365,279,903 |
|
|
576,386,612 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,885,579,396 |
|
|
45,197,730,364 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
150,256,776,250 |
152,650,680,000 |
158,349,023,000 |
157,403,540,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
228,407,984 |
|
|
10,663,786,075 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
349,907,958,750 |
279,136,365,822 |
288,681,363,683 |
209,235,807,298 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
624,650,440 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,648,716,853 |
1,630,716,858 |
1,708,656,858 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
349,907,958,750 |
276,980,340,000 |
285,477,447,500 |
206,902,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,059,794,765,158 |
1,046,978,181,487 |
1,050,156,215,461 |
1,051,303,639,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,059,794,765,158 |
1,046,978,181,487 |
1,050,156,215,461 |
1,051,303,639,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
639,934,000,000 |
|
|
639,934,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
297,987,658,316 |
281,490,768,934 |
281,490,768,934 |
319,444,056,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
107,716,289,372 |
80,028,155,449 |
83,206,189,423 |
78,022,298,012 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
88,285,226,976 |
|
|
53,268,572,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,431,062,396 |
|
|
24,753,725,566 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,584,847,748 |
|
|
6,331,314,987 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,625,934,131,152 |
1,580,204,049,857 |
1,601,872,798,368 |
1,520,832,020,264 |
|