MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3-2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 430,338,571,345 288,547,287,267 272,994,391,022 323,631,249,325
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 211,227,660,408 125,336,715,594 105,548,746,613 172,079,671,055
1. Tiền 30,427,660,408 24,336,715,594 41,048,746,613 25,079,671,055
2. Các khoản tương đương tiền 180,800,000,000 101,000,000,000 64,500,000,000 147,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,716,797,200 2,847,997,200 605,864,300 563,197,800
1. Chứng khoán kinh doanh 60,451,126,414
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -57,603,129,214
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,510,329,214
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,829,976,856 70,174,294,986 80,148,315,169 58,850,565,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,099,383,704 69,411,219,721 78,968,305,237 54,668,238,203
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 787,712,036 1,607,503,700 2,523,278,992 5,933,912,822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,884,079,645 27,577,929,469 27,219,916,359
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,941,198,529 -10,076,856,968 -28,921,198,529 -28,971,502,021
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,913,418,734 86,421,518,729 84,036,934,458 86,195,822,375
1. Hàng tồn kho 91,400,968,157 93,909,068,152 91,524,483,881 93,683,371,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,487,549,423 -7,487,549,423 -7,487,549,423 -7,487,549,423
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,650,718,147 3,766,760,758 2,654,530,482 5,941,992,732
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,592,485,011 3,251,706,904 422,222,144 3,559,925,666
2. Thuế GTGT được khấu trừ 735,731 253,840,429 35,666,793
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 341,444,620 261,213,425 308,593,899 293,656,679
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,716,052,785 1,923,714,439 2,052,743,594
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,370,883,004,151 1,337,386,843,885 1,307,209,658,835 1,278,241,549,043
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,384,893,089
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 155,000,000 155,000,000 155,000,000 155,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,229,234,650
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -155,000,000 -18,999,341,561 -155,000,000 -155,000,000
II.Tài sản cố định 1,073,874,150,385 904,419,399,666 1,012,469,054,884 981,648,274,176
1. Tài sản cố định hữu hình 921,463,533,775 890,022,885,086 858,588,407,449 827,235,285,247
- Nguyên giá 2,074,079,307,660 2,074,079,307,660 2,074,079,307,660 2,073,822,654,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,152,615,773,885 -1,184,056,422,574 -1,215,490,900,211 -1,246,587,368,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,491,128,428 14,396,514,580 14,301,900,732 14,207,286,884
- Nguyên giá 16,410,147,524 16,410,147,524 16,410,147,524 16,410,147,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,919,019,096 -2,013,632,944 -2,108,246,792 -2,202,860,640
III. Bất động sản đầu tư 95,409,486,465 94,464,838,084 93,520,189,703
- Nguyên giá 113,357,805,704 113,357,805,704 113,357,805,704
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,948,319,239 -18,892,967,620 -19,837,616,001
IV. Tài sản dở dang dài hạn 137,101,486,945
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 137,919,488,182 137,101,486,945 139,578,746,703 140,205,702,045
V. Đầu tư tài chính dài hạn 196,743,978,469 190,382,778,469 196,743,978,469 198,451,710,056
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 190,382,778,469 190,382,778,469 190,382,778,469 192,090,510,056
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 61,454,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -55,092,800,000 -55,092,800,000 -55,092,800,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,910,740,451 7,688,799,251 3,531,787,398 4,621,375,108
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,459,463,501 3,458,799,251 1,047,416,848 2,033,578,208
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,230,000,000 2,484,370,550 2,587,796,900
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,801,221,575,496 1,625,934,131,152 1,580,204,049,857 1,601,872,798,368
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 760,742,550,524 566,139,365,994 526,690,289,336 545,254,989,827
I. Nợ ngắn hạn 412,708,483,098 216,231,407,244 247,553,923,514 256,573,626,144
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,772,245,958 5,803,087,522 13,648,277,974 34,078,187,268
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,311,220,107 1,150,574,907 2,713,782,907 4,174,115,366
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,007,188,786 8,899,691,886 6,825,220,275 3,944,648,641
4. Phải trả người lao động 11,219,495,782 11,543,091,611 15,907,281,251 15,942,027,860
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,471,730,437 22,098,917,785 29,659,335,720 11,461,253,991
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 365,279,903
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,885,579,396
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 150,256,776,250 152,650,680,000 158,349,023,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,374,443,778 228,407,984
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 348,034,067,426 349,907,958,750 279,136,365,822 288,681,363,683
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,628,316,858 1,648,716,853 1,630,716,858
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 346,268,685,000 349,907,958,750 276,980,340,000 285,477,447,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,033,778,855,014 1,059,794,765,158 1,046,978,181,487 1,050,156,215,461
I. Vốn chủ sở hữu 1,033,778,855,014 1,059,794,765,158 1,046,978,181,487 1,050,156,215,461
1. Vốn góp của chủ sở hữu 639,934,000,000 639,934,000,000 639,934,000,000 639,934,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 639,934,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,571,969,722 7,571,969,722 7,571,969,722 7,571,969,722
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 260,034,370,934 297,987,658,316 281,490,768,934 281,490,768,934
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,285,226,976 107,716,289,372 80,028,155,449 83,206,189,423
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 88,285,226,976
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,431,062,396
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,584,847,748
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,801,221,575,496 1,625,934,131,152 1,580,204,049,857 1,601,872,798,368
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.