TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
430,338,571,345 |
430,338,571,345 |
430,338,571,345 |
288,547,287,267 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
211,227,660,408 |
211,227,660,408 |
211,227,660,408 |
125,336,715,594 |
|
1. Tiền |
30,427,660,408 |
30,427,660,408 |
30,427,660,408 |
24,336,715,594 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
180,800,000,000 |
180,800,000,000 |
180,800,000,000 |
101,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,716,797,200 |
70,716,797,200 |
70,716,797,200 |
2,847,997,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
60,451,126,414 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-57,603,129,214 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,510,329,214 |
-2,510,329,214 |
-2,510,329,214 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,829,976,856 |
59,829,976,856 |
59,829,976,856 |
70,174,294,986 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,099,383,704 |
65,099,383,704 |
65,099,383,704 |
69,411,219,721 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
787,712,036 |
787,712,036 |
787,712,036 |
1,607,503,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,884,079,645 |
22,884,079,645 |
22,884,079,645 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,941,198,529 |
-28,941,198,529 |
-28,941,198,529 |
-10,076,856,968 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,913,418,734 |
83,913,418,734 |
83,913,418,734 |
86,421,518,729 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,400,968,157 |
91,400,968,157 |
91,400,968,157 |
93,909,068,152 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,487,549,423 |
-7,487,549,423 |
-7,487,549,423 |
-7,487,549,423 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,650,718,147 |
4,650,718,147 |
4,650,718,147 |
3,766,760,758 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,592,485,011 |
2,592,485,011 |
2,592,485,011 |
3,251,706,904 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
735,731 |
735,731 |
735,731 |
253,840,429 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
341,444,620 |
341,444,620 |
341,444,620 |
261,213,425 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,716,052,785 |
1,716,052,785 |
1,716,052,785 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,370,883,004,151 |
1,370,883,004,151 |
1,370,883,004,151 |
1,337,386,843,885 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2,384,893,089 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
21,229,234,650 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-18,999,341,561 |
|
II.Tài sản cố định |
1,073,874,150,385 |
1,073,874,150,385 |
1,073,874,150,385 |
904,419,399,666 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
921,463,533,775 |
921,463,533,775 |
921,463,533,775 |
890,022,885,086 |
|
- Nguyên giá |
2,074,079,307,660 |
2,074,079,307,660 |
2,074,079,307,660 |
2,074,079,307,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,152,615,773,885 |
-1,152,615,773,885 |
-1,152,615,773,885 |
-1,184,056,422,574 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,491,128,428 |
14,491,128,428 |
14,491,128,428 |
14,396,514,580 |
|
- Nguyên giá |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,919,019,096 |
-1,919,019,096 |
-1,919,019,096 |
-2,013,632,944 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
95,409,486,465 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
113,357,805,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-17,948,319,239 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
137,101,486,945 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
137,919,488,182 |
137,919,488,182 |
137,919,488,182 |
137,101,486,945 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
196,743,978,469 |
196,743,978,469 |
196,743,978,469 |
190,382,778,469 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
190,382,778,469 |
190,382,778,469 |
190,382,778,469 |
190,382,778,469 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
61,454,000,000 |
61,454,000,000 |
61,454,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-55,092,800,000 |
-55,092,800,000 |
-55,092,800,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,910,740,451 |
3,910,740,451 |
3,910,740,451 |
7,688,799,251 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,459,463,501 |
1,459,463,501 |
1,459,463,501 |
3,458,799,251 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
4,230,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,801,221,575,496 |
1,801,221,575,496 |
1,801,221,575,496 |
1,625,934,131,152 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
760,742,550,524 |
760,742,550,524 |
760,742,550,524 |
566,139,365,994 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
412,708,483,098 |
412,708,483,098 |
412,708,483,098 |
216,231,407,244 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,772,245,958 |
12,772,245,958 |
12,772,245,958 |
5,803,087,522 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,311,220,107 |
1,311,220,107 |
1,311,220,107 |
1,150,574,907 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,007,188,786 |
60,007,188,786 |
60,007,188,786 |
8,899,691,886 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,219,495,782 |
11,219,495,782 |
11,219,495,782 |
11,543,091,611 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,471,730,437 |
4,471,730,437 |
4,471,730,437 |
22,098,917,785 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
365,279,903 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
15,885,579,396 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
150,256,776,250 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,374,443,778 |
3,374,443,778 |
3,374,443,778 |
228,407,984 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
348,034,067,426 |
348,034,067,426 |
348,034,067,426 |
349,907,958,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,628,316,858 |
1,628,316,858 |
1,628,316,858 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
346,268,685,000 |
346,268,685,000 |
346,268,685,000 |
349,907,958,750 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,033,778,855,014 |
1,033,778,855,014 |
1,033,778,855,014 |
1,059,794,765,158 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,033,778,855,014 |
1,033,778,855,014 |
1,033,778,855,014 |
1,059,794,765,158 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
639,934,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
260,034,370,934 |
260,034,370,934 |
260,034,370,934 |
297,987,658,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,285,226,976 |
88,285,226,976 |
88,285,226,976 |
107,716,289,372 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
88,285,226,976 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
19,431,062,396 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
6,584,847,748 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,801,221,575,496 |
1,801,221,575,496 |
1,801,221,575,496 |
1,625,934,131,152 |
|