TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
293,284,368,722 |
430,338,571,345 |
430,338,571,345 |
430,338,571,345 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,635,006,002 |
211,227,660,408 |
211,227,660,408 |
211,227,660,408 |
|
1. Tiền |
25,735,006,002 |
30,427,660,408 |
30,427,660,408 |
30,427,660,408 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,900,000,000 |
180,800,000,000 |
180,800,000,000 |
180,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,582,597,900 |
70,716,797,200 |
70,716,797,200 |
70,716,797,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,864,528,514 |
-2,510,329,214 |
-2,510,329,214 |
-2,510,329,214 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,009,024,967 |
59,829,976,856 |
59,829,976,856 |
59,829,976,856 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,030,151,052 |
65,099,383,704 |
65,099,383,704 |
65,099,383,704 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,537,425,252 |
787,712,036 |
787,712,036 |
787,712,036 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,651,640,365 |
22,884,079,645 |
22,884,079,645 |
22,884,079,645 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,210,191,702 |
-28,941,198,529 |
-28,941,198,529 |
-28,941,198,529 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,274,732,754 |
83,913,418,734 |
83,913,418,734 |
83,913,418,734 |
|
1. Hàng tồn kho |
104,762,282,177 |
91,400,968,157 |
91,400,968,157 |
91,400,968,157 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,487,549,423 |
-7,487,549,423 |
-7,487,549,423 |
-7,487,549,423 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,783,007,099 |
4,650,718,147 |
4,650,718,147 |
4,650,718,147 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
333,692,439 |
2,592,485,011 |
2,592,485,011 |
2,592,485,011 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,678,014 |
735,731 |
735,731 |
735,731 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
300,333,120 |
341,444,620 |
341,444,620 |
341,444,620 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,114,303,526 |
1,716,052,785 |
1,716,052,785 |
1,716,052,785 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,499,707,621,404 |
1,370,883,004,151 |
1,370,883,004,151 |
1,370,883,004,151 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
-155,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,334,965,274,316 |
1,073,874,150,385 |
1,073,874,150,385 |
1,073,874,150,385 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,071,654,234,811 |
921,463,533,775 |
921,463,533,775 |
921,463,533,775 |
|
- Nguyên giá |
2,074,225,672,214 |
2,074,079,307,660 |
2,074,079,307,660 |
2,074,079,307,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,002,571,437,403 |
-1,152,615,773,885 |
-1,152,615,773,885 |
-1,152,615,773,885 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,869,583,820 |
14,491,128,428 |
14,491,128,428 |
14,491,128,428 |
|
- Nguyên giá |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,540,563,704 |
-1,919,019,096 |
-1,919,019,096 |
-1,919,019,096 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
248,441,455,685 |
137,919,488,182 |
137,919,488,182 |
137,919,488,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,020,909,713 |
196,743,978,469 |
196,743,978,469 |
196,743,978,469 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,659,709,713 |
190,382,778,469 |
190,382,778,469 |
190,382,778,469 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
61,454,000,000 |
61,454,000,000 |
61,454,000,000 |
61,454,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-55,092,800,000 |
-55,092,800,000 |
-55,092,800,000 |
-55,092,800,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,588,709,005 |
3,910,740,451 |
3,910,740,451 |
3,910,740,451 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,492,969,005 |
1,459,463,501 |
1,459,463,501 |
1,459,463,501 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,792,991,990,126 |
1,801,221,575,496 |
1,801,221,575,496 |
1,801,221,575,496 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
789,931,169,572 |
760,742,550,524 |
760,742,550,524 |
760,742,550,524 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
267,065,199,894 |
412,708,483,098 |
412,708,483,098 |
412,708,483,098 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,637,804,058 |
12,772,245,958 |
12,772,245,958 |
12,772,245,958 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,452,820,107 |
1,311,220,107 |
1,311,220,107 |
1,311,220,107 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,797,560,041 |
60,007,188,786 |
60,007,188,786 |
60,007,188,786 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,725,844,550 |
11,219,495,782 |
11,219,495,782 |
11,219,495,782 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,832,344,784 |
4,471,730,437 |
4,471,730,437 |
4,471,730,437 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,374,443,778 |
3,374,443,778 |
3,374,443,778 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
522,865,969,678 |
348,034,067,426 |
348,034,067,426 |
348,034,067,426 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,655,162,178 |
1,628,316,858 |
1,628,316,858 |
1,628,316,858 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
520,892,312,500 |
346,268,685,000 |
346,268,685,000 |
346,268,685,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
995,967,129,498 |
1,033,778,855,014 |
1,033,778,855,014 |
1,033,778,855,014 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
995,967,129,498 |
1,033,778,855,014 |
1,033,778,855,014 |
1,033,778,855,014 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
598,077,850,000 |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
301,890,520,934 |
260,034,370,934 |
260,034,370,934 |
260,034,370,934 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,254,542,405 |
88,285,226,976 |
88,285,226,976 |
88,285,226,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,792,991,990,126 |
1,801,221,575,496 |
1,801,221,575,496 |
1,801,221,575,496 |
|