MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 293,284,368,722 293,284,368,722 430,338,571,345 430,338,571,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,635,006,002 49,635,006,002 211,227,660,408 211,227,660,408
1. Tiền 25,735,006,002 25,735,006,002 30,427,660,408 30,427,660,408
2. Các khoản tương đương tiền 23,900,000,000 23,900,000,000 180,800,000,000 180,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,582,597,900 80,582,597,900 70,716,797,200 70,716,797,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,864,528,514 -2,864,528,514 -2,510,329,214 -2,510,329,214
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,009,024,967 62,009,024,967 59,829,976,856 59,829,976,856
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,030,151,052 57,030,151,052 65,099,383,704 65,099,383,704
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,537,425,252 4,537,425,252 787,712,036 787,712,036
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,651,640,365 27,651,640,365 22,884,079,645 22,884,079,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,210,191,702 -27,210,191,702 -28,941,198,529 -28,941,198,529
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,274,732,754 97,274,732,754 83,913,418,734 83,913,418,734
1. Hàng tồn kho 104,762,282,177 104,762,282,177 91,400,968,157 91,400,968,157
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,487,549,423 -7,487,549,423 -7,487,549,423 -7,487,549,423
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,783,007,099 3,783,007,099 4,650,718,147 4,650,718,147
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 333,692,439 333,692,439 2,592,485,011 2,592,485,011
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,678,014 34,678,014 735,731 735,731
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 300,333,120 300,333,120 341,444,620 341,444,620
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,114,303,526 3,114,303,526 1,716,052,785 1,716,052,785
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,499,707,621,404 1,499,707,621,404 1,370,883,004,151 1,370,883,004,151
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 155,000,000 155,000,000 155,000,000 155,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -155,000,000 -155,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -155,000,000 -155,000,000
II.Tài sản cố định 1,334,965,274,316 1,334,965,274,316 1,073,874,150,385 1,073,874,150,385
1. Tài sản cố định hữu hình 1,071,654,234,811 1,071,654,234,811 921,463,533,775 921,463,533,775
- Nguyên giá 2,074,225,672,214 2,074,225,672,214 2,074,079,307,660 2,074,079,307,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,002,571,437,403 -1,002,571,437,403 -1,152,615,773,885 -1,152,615,773,885
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,869,583,820 14,869,583,820 14,491,128,428 14,491,128,428
- Nguyên giá 16,410,147,524 16,410,147,524 16,410,147,524 16,410,147,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,540,563,704 -1,540,563,704 -1,919,019,096 -1,919,019,096
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 248,441,455,685 248,441,455,685 137,919,488,182 137,919,488,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,020,909,713 62,020,909,713 196,743,978,469 196,743,978,469
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,659,709,713 55,659,709,713 190,382,778,469 190,382,778,469
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 61,454,000,000 61,454,000,000 61,454,000,000 61,454,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -55,092,800,000 -55,092,800,000 -55,092,800,000 -55,092,800,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,588,709,005 2,588,709,005 3,910,740,451 3,910,740,451
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,492,969,005 1,492,969,005 1,459,463,501 1,459,463,501
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,792,991,990,126 1,792,991,990,126 1,801,221,575,496 1,801,221,575,496
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 789,931,169,572 789,931,169,572 760,742,550,524 760,742,550,524
I. Nợ ngắn hạn 267,065,199,894 267,065,199,894 412,708,483,098 412,708,483,098
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,637,804,058 34,637,804,058 12,772,245,958 12,772,245,958
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,452,820,107 1,452,820,107 1,311,220,107 1,311,220,107
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,797,560,041 9,797,560,041 60,007,188,786 60,007,188,786
4. Phải trả người lao động 12,725,844,550 12,725,844,550 11,219,495,782 11,219,495,782
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,832,344,784 6,832,344,784 4,471,730,437 4,471,730,437
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,374,443,778 3,374,443,778
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 522,865,969,678 522,865,969,678 348,034,067,426 348,034,067,426
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,655,162,178 1,655,162,178 1,628,316,858 1,628,316,858
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 520,892,312,500 520,892,312,500 346,268,685,000 346,268,685,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 995,967,129,498 995,967,129,498 1,033,778,855,014 1,033,778,855,014
I. Vốn chủ sở hữu 995,967,129,498 995,967,129,498 1,033,778,855,014 1,033,778,855,014
1. Vốn góp của chủ sở hữu 598,077,850,000 598,077,850,000 639,934,000,000 639,934,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,571,969,722 7,571,969,722 7,571,969,722 7,571,969,722
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 301,890,520,934 301,890,520,934 260,034,370,934 260,034,370,934
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,254,542,405 52,254,542,405 88,285,226,976 88,285,226,976
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,792,991,990,126 1,792,991,990,126 1,801,221,575,496 1,801,221,575,496
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.