1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
255,320,591,117 |
238,819,181,092 |
221,885,589,535 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,078,992,320 |
2,509,340,014 |
44,475,339 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
252,241,598,797 |
236,309,841,078 |
221,841,114,196 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
216,208,868,923 |
197,890,635,690 |
183,507,330,017 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
36,032,729,874 |
38,419,205,388 |
38,333,784,179 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
13,277,293,103 |
17,440,136,049 |
16,623,646,292 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,683,475,702 |
5,015,281,193 |
1,750,052,285 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,683,475,702 |
5,015,281,193 |
1,750,052,285 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
26,471,511,717 |
23,267,833,814 |
25,279,513,092 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
31,296,152,639 |
28,789,471,111 |
25,651,450,476 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-20,892,241,471 |
-10,941,766,440 |
-3,944,892,892 |
|
12. Thu nhập khác |
|
24,613,880,202 |
16,222,197,843 |
7,560,980,887 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,531,903,955 |
4,293,681,203 |
2,464,271,780 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
22,081,976,247 |
11,928,516,640 |
5,096,709,107 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,189,734,776 |
986,750,200 |
1,151,816,215 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,189,734,776 |
986,750,200 |
1,151,816,215 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,189,734,776 |
986,750,200 |
1,151,816,215 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|