MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,005,905,100,432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,896,924,904,474
1. Tiền 1,314,858,340,268
2. Các khoản tương đương tiền 1,582,066,564,206
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 193,624,086,153
1. Chứng khoán kinh doanh 15,050,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,010,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 181,584,086,153
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,303,430,461,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 939,717,099,310
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 135,997,840,167
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,108,393,763,551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -199,737,721,952
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 259,059,480,463
IV. Hàng tồn kho 7,378,992,983,651
1. Hàng tồn kho 7,414,579,960,425
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,586,976,774
V.Tài sản ngắn hạn khác 232,932,664,615
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,147,150,872
2. Thuế GTGT được khấu trừ 199,024,411,626
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,741,102,117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 20,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,486,734,640,457
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,179,119,110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,179,119,110
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,818,763,757,592
1. Tài sản cố định hữu hình 1,699,768,260,998
- Nguyên giá 4,959,344,603,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,259,576,342,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,409,622,039
- Nguyên giá 45,861,097,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,451,475,423
3. Tài sản cố định vô hình 98,585,874,555
- Nguyên giá 152,479,036,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,893,161,638
III. Bất động sản đầu tư 18,037,284,492
- Nguyên giá 46,079,146,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,041,862,260
IV. Tài sản dở dang dài hạn 265,789,604,309
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 265,789,604,309
V. Đầu tư tài chính dài hạn 877,788,557,014
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 815,460,958,824
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 67,973,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,645,901,810
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 487,176,317,940
1. Chi phí trả trước dài hạn 300,173,728,042
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 117,677,226,356
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 67,212,428,542
4. Tài sản dài hạn khác 2,112,935,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,492,639,740,889
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,683,627,554,305
I. Nợ ngắn hạn 7,581,439,299,854
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,422,280,767,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 75,729,808,947
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,074,669,688,528
4. Phải trả người lao động 332,814,845,954
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 275,914,423,030
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 899,575,757
9. Phải trả ngắn hạn khác 311,363,570,338
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,722,025,494,518
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,069,512,305
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 364,671,613,065
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 102,188,254,451
1. Phải trả người bán dài hạn 3,449,550,148
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,306,082,966
7. Phải trả dài hạn khác 20,345,964,357
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 49,697,477,441
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -34,405,433
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,564,584,972
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 9,859,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,809,012,186,584
I. Vốn chủ sở hữu 8,809,024,316,584
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,948,764,012,306
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 349,545,432
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 189,806,866,908
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 283,482,133,466
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,718,718,526
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 690,525,957,366
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 686,377,082,580
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -12,130,000
1. Nguồn kinh phí -12,130,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,492,639,740,889
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.