TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
13,005,905,100,432 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,896,924,904,474 |
|
1. Tiền |
|
|
|
1,314,858,340,268 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,582,066,564,206 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
193,624,086,153 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
15,050,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-3,010,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
181,584,086,153 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
2,303,430,461,539 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
939,717,099,310 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
135,997,840,167 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
1,108,393,763,551 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-199,737,721,952 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
259,059,480,463 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
7,378,992,983,651 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
7,414,579,960,425 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-35,586,976,774 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
232,932,664,615 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
24,147,150,872 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
199,024,411,626 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
9,741,102,117 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
20,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
3,486,734,640,457 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
19,179,119,110 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
19,179,119,110 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
1,818,763,757,592 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
1,699,768,260,998 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
4,959,344,603,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-3,259,576,342,992 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
20,409,622,039 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
45,861,097,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-25,451,475,423 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
98,585,874,555 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
152,479,036,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-53,893,161,638 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
18,037,284,492 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
46,079,146,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-28,041,862,260 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
265,789,604,309 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
265,789,604,309 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
877,788,557,014 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
815,460,958,824 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
67,973,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-5,645,901,810 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
487,176,317,940 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
300,173,728,042 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
117,677,226,356 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
67,212,428,542 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
2,112,935,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
16,492,639,740,889 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
7,683,627,554,305 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
7,581,439,299,854 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
1,422,280,767,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
75,729,808,947 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
1,074,669,688,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
332,814,845,954 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
275,914,423,030 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
899,575,757 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
311,363,570,338 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,722,025,494,518 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,069,512,305 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
364,671,613,065 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
102,188,254,451 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
3,449,550,148 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
14,306,082,966 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
20,345,964,357 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
49,697,477,441 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
-34,405,433 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
4,564,584,972 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
9,859,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
8,809,012,186,584 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
8,809,024,316,584 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
6,948,764,012,306 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
349,545,432 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
189,806,866,908 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
283,482,133,466 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
9,718,718,526 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
690,525,957,366 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
686,377,082,580 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
-12,130,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
-12,130,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
16,492,639,740,889 |
|