MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Mía đường I - CTCP (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,126,551,188,250 956,932,213,632 772,422,305,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 149,123,135,687 103,254,480,261 23,898,230,010
1. Tiền 108,413,191,043 98,358,065,049 23,898,230,010
2. Các khoản tương đương tiền 40,709,944,644 4,896,415,212
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 491,794,040,938 556,275,923,127 586,146,205,566
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,976,318,398 325,423,800,267 379,040,376,018
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 228,040,002,302 107,486,824,227 48,049,852,044
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 104,046,958,313 120,340,293,422 110,632,022,110
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,516,361,366 22,153,135,062 67,657,713,581
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,856,695,233 -19,165,324,403 -19,272,817,929
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 71,095,792 37,194,552 39,059,742
IV. Hàng tồn kho 449,573,000,474 270,630,104,244 149,340,950,188
1. Hàng tồn kho 450,147,070,818 271,182,156,519 162,962,029,866
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -574,070,344 -552,052,275 -13,621,079,678
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,061,011,151 26,771,706,000 13,036,919,848
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,879,080 147,018,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,442,721,241 23,751,496,508 11,460,540,931
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,577,410,830 2,873,191,492 1,576,378,917
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 755,733,702,667 1,011,186,567,991 1,142,788,169,697
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,654,390,794 2,184,535,517 46,859,770,805
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,645,570,794 2,175,715,517 46,859,770,805
6. Phải thu dài hạn khác 8,820,000 8,820,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 444,035,963,115 543,828,607,895 501,223,093,058
1. Tài sản cố định hữu hình 435,939,950,900 535,732,595,680 493,127,080,843
- Nguyên giá 853,204,949,585 998,685,877,792 997,573,191,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -417,264,998,685 -462,953,282,112 -504,446,110,192
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,096,012,215 8,096,012,215 8,096,012,215
- Nguyên giá 8,759,083,561 8,759,083,561 8,759,083,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -663,071,346 -663,071,346 -663,071,346
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,330,602,882 213,990,170,501 357,849,221,004
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,330,602,882 213,990,170,501 357,849,221,004
V. Đầu tư tài chính dài hạn 234,850,598,670 247,527,246,162 231,251,611,651
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 199,258,098,670 211,934,746,162 196,659,111,651
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,592,500,000 35,592,500,000 34,592,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,862,147,206 3,656,007,916 5,604,473,179
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,862,147,206 3,656,007,916 5,604,473,179
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,882,284,890,917 1,968,118,781,623 1,915,210,475,309
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,155,038,538,557 1,212,742,887,515 1,221,809,683,220
I. Nợ ngắn hạn 1,008,154,898,450 975,506,865,269 1,064,699,762,600
1. Phải trả người bán ngắn hạn 189,700,647,211 257,408,875,328 340,078,669,296
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,211,309,546 70,629,859,575 76,109,946,985
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,320,115,277 5,516,664,303 3,539,385,780
4. Phải trả người lao động 10,990,774,801 3,254,540,869 7,283,904,767
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,466,595,943 38,237,570,047 12,233,766,222
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 610,693,819 546,952,986 727,381,771
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,991,836,507 31,967,229,503 56,329,291,460
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 660,149,368,770 554,063,655,342 548,304,038,981
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,868,036,350
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,713,556,576 13,881,517,316 18,225,340,988
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 146,883,640,107 237,236,022,246 157,109,920,620
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 37,191,336,275 20,691,336,275
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,359,715,170 2,594,808,016 16,119,744,291
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 107,324,743,062 212,167,743,555 139,215,887,529
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,774,288,800 1,774,288,800
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,845,600 7,845,600
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 727,246,352,360 755,375,894,108 693,400,792,089
I. Vốn chủ sở hữu 727,174,949,746 755,304,491,494 693,329,389,475
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,490,990,000 430,490,990,000 430,490,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,490,990,000 430,490,990,000 430,490,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 951,386,576 1,021,448,145
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -238,099,707
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,168,139,760 80,539,099,626 61,868,499,479
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119,726,552,864 127,180,936,815 107,630,401,667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,173,955,245 52,345,856,423 -29,516,097,840
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,552,597,619 74,835,080,392 137,146,499,507
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 112,837,880,546 116,072,016,908 93,577,598,036
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 71,402,614 71,402,614 71,402,614
1. Nguồn kinh phí 71,402,614 71,402,614 71,402,614
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,882,284,890,917 1,968,118,781,623 1,915,210,475,309
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.