1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,773,300,444,509 |
1,743,875,349,372 |
564,461,907,433 |
1,709,905,250,089 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,022,290,499 |
34,599,382,707 |
896,397,743 |
8,700,705,561 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,769,278,154,010 |
1,709,275,966,665 |
563,565,509,690 |
1,701,204,544,528 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,540,919,114,406 |
1,479,103,961,363 |
518,193,418,006 |
1,527,832,312,210 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
228,359,039,604 |
230,172,005,302 |
45,372,091,684 |
173,372,232,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
98,771,885,832 |
63,457,667,183 |
43,401,372,405 |
124,842,571,946 |
|
7. Chi phí tài chính
|
157,041,909,911 |
112,103,805,768 |
66,579,730,953 |
106,765,409,943 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
90,670,351,666 |
59,744,375,662 |
18,798,283,875 |
|
8. Chi phí bán hàng
|
35,916,117,870 |
40,064,757,929 |
16,179,308,386 |
17,937,899,255 |
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
125,778,162,171 |
140,739,981,131 |
76,908,874,046 |
116,309,335,857 |
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,394,735,484 |
721,127,657 |
-70,894,449,301 |
57,202,159,209 |
|
11. Thu nhập khác
|
26,777,942,861 |
19,834,908,689 |
30,860,686,380 |
35,603,963,937 |
|
12. Chi phí khác
|
23,649,755,870 |
14,144,236,355 |
12,025,394,372 |
12,338,510,795 |
|
13. Lợi nhuận khác
|
3,128,186,991 |
5,690,672,334 |
18,835,292,008 |
23,265,453,142 |
|
14. Phần lãi (lỗ thuần) trong công ty liên doanh/liên kết
|
|
10,327,114,901 |
|
91,727,805,817 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,522,922,475 |
16,738,914,892 |
-52,059,157,293 |
172,195,418,168 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,842,219,557 |
4,217,881,734 |
2,671,232,983 |
6,915,656,255 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,680,702,918 |
12,521,033,158 |
-54,730,390,276 |
165,279,761,913 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-370,931,514 |
1,757,709,318 |
6,007,399,973 |
9,863,337,681 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,051,634,432 |
10,763,323,840 |
-60,737,790,249 |
155,416,424,232 |
|
17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
18. Cổ tức
|
|
|
|
|
|
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|