TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,953,535,836,248 |
21,151,892,812,500 |
21,756,177,161,096 |
21,654,675,984,092 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,909,303,306,277 |
3,215,906,759,473 |
3,022,516,456,266 |
3,207,080,683,069 |
|
1. Tiền |
1,949,763,152,334 |
1,419,188,481,372 |
1,372,105,834,383 |
1,371,011,259,539 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,959,540,153,943 |
1,796,718,278,101 |
1,650,410,621,883 |
1,836,069,423,530 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
801,950,000,000 |
919,973,472,222 |
572,377,649,116 |
1,021,351,772,787 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
801,950,000,000 |
919,973,472,222 |
572,377,649,116 |
1,021,351,772,787 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,623,044,098,760 |
6,674,414,856,091 |
7,813,850,149,526 |
7,091,495,381,671 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,382,310,155,371 |
4,901,506,125,711 |
5,209,821,651,843 |
5,471,013,249,598 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
409,967,673,722 |
990,784,466,633 |
910,727,854,188 |
707,284,002,782 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,740,813,975 |
7,740,813,975 |
8,073,813,975 |
8,005,718,575 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
980,935,595,217 |
971,681,754,139 |
1,902,066,819,720 |
1,165,764,221,502 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-158,727,524,038 |
-200,194,518,162 |
-217,752,481,803 |
-261,266,935,013 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
817,384,513 |
2,896,213,795 |
912,491,603 |
695,124,227 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,902,793,853,467 |
9,780,374,427,288 |
9,678,973,773,666 |
9,619,368,731,138 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,955,712,792,372 |
9,912,472,661,910 |
9,718,416,038,156 |
9,679,822,082,082 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-52,918,938,905 |
-132,098,234,622 |
-39,442,264,490 |
-60,453,350,944 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
716,444,577,744 |
561,223,297,426 |
668,459,132,522 |
715,379,415,427 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,636,713,864 |
62,944,964,319 |
77,382,924,954 |
88,332,331,683 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
454,420,062,137 |
298,549,618,064 |
384,490,587,665 |
393,013,996,386 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
204,387,801,743 |
199,728,715,043 |
206,585,619,903 |
233,794,571,358 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
238,516,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,094,550,161,033 |
35,918,517,135,948 |
35,446,640,788,797 |
35,102,341,691,795 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
659,449,258,521 |
35,276,195,437 |
68,156,901,070 |
801,257,213,332 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
158,494,500 |
134,000,000 |
1,542,684,773 |
8,302,006,723 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
626,117,172,295 |
|
1,180,575,001 |
603,861,245 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,923,555,226 |
36,733,664,437 |
66,314,219,323 |
796,672,148,092 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,749,963,500 |
-1,591,469,000 |
-880,578,027 |
-4,320,802,728 |
|
II.Tài sản cố định |
31,690,393,894,738 |
31,069,658,228,399 |
29,708,412,375,962 |
28,596,952,706,592 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,844,356,828,930 |
30,201,666,755,348 |
28,715,934,530,130 |
27,430,349,474,640 |
|
- Nguyên giá |
42,530,885,693,353 |
44,137,681,083,102 |
44,675,802,148,629 |
45,564,819,169,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,686,528,864,423 |
-13,936,014,327,754 |
-15,959,867,618,499 |
-18,134,469,694,757 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
164,049,383,327 |
147,679,329,073 |
191,004,610,158 |
235,708,212,625 |
|
- Nguyên giá |
201,686,775,134 |
185,076,690,825 |
246,796,968,892 |
298,052,675,105 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,637,391,807 |
-37,397,361,752 |
-55,792,358,734 |
-62,344,462,480 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
681,987,682,481 |
720,312,143,978 |
801,473,235,674 |
930,895,019,327 |
|
- Nguyên giá |
810,966,448,266 |
861,581,252,617 |
951,636,059,643 |
1,097,617,022,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,978,765,785 |
-141,269,108,639 |
-150,162,823,969 |
-166,722,003,117 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,396,609,400 |
8,396,609,400 |
23,592,220,913 |
66,752,043,317 |
|
- Nguyên giá |
8,396,609,400 |
8,396,609,400 |
43,703,339,652 |
87,657,126,319 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20,111,118,739 |
-20,905,083,002 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,223,931,639,845 |
2,782,454,039,178 |
2,739,360,043,607 |
2,475,712,247,715 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
33,552,541 |
33,552,540 |
33,552,540 |
33,552,540 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,223,898,087,304 |
2,782,420,486,638 |
2,739,326,491,067 |
2,475,678,695,175 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,044,092,609,855 |
1,136,114,923,380 |
1,408,768,592,573 |
1,227,576,223,549 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
666,825,891,501 |
752,521,023,421 |
901,498,389,661 |
912,062,177,640 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
388,403,658,633 |
400,345,122,766 |
318,558,876,835 |
339,258,876,835 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,136,940,279 |
-16,751,222,807 |
-16,558,326,700 |
-23,744,830,926 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
205,269,652,777 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
468,286,148,674 |
886,617,140,154 |
1,498,350,654,672 |
1,934,091,257,290 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
406,455,048,203 |
830,273,769,671 |
1,442,863,189,203 |
1,885,672,571,020 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,616,488,197 |
23,109,729,836 |
26,567,857,494 |
21,996,464,146 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
34,840,774,428 |
31,843,070,371 |
28,213,805,268 |
25,951,686,986 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
197,500,000 |
449,500,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,176,337,846 |
941,070,276 |
705,802,707 |
470,535,138 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
58,048,085,997,281 |
57,070,409,948,448 |
57,202,817,949,893 |
56,757,017,675,887 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,038,426,349,839 |
37,471,025,506,321 |
38,061,121,866,137 |
38,108,380,239,825 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,500,734,310,756 |
18,243,631,690,644 |
20,108,119,345,650 |
23,401,303,733,329 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,050,721,894,145 |
3,992,096,610,078 |
4,638,950,138,288 |
4,714,213,856,328 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
396,080,105,847 |
320,903,501,129 |
400,579,695,832 |
419,063,232,110 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
446,389,996,768 |
397,168,170,054 |
363,528,502,520 |
269,376,568,662 |
|
4. Phải trả người lao động |
952,616,047,384 |
792,314,591,991 |
812,620,967,543 |
764,929,253,111 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
648,743,279,893 |
694,022,272,660 |
462,802,529,106 |
603,380,370,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
223,326,821 |
206,130,910 |
904,955,456 |
210,490,752 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
672,065,160,637 |
688,894,521,457 |
1,567,787,536,655 |
2,614,033,285,539 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,825,408,278,028 |
10,888,647,392,367 |
11,437,730,706,499 |
13,632,139,756,727 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
19,485,411,793 |
23,216,719,901 |
28,303,271,377 |
32,057,554,620 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
489,000,809,440 |
446,161,780,097 |
394,911,042,374 |
351,899,364,780 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,537,692,039,083 |
19,227,393,815,677 |
17,953,002,520,487 |
14,707,076,506,496 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
37,333,344,271 |
27,272,104,271 |
18,101,509,015 |
7,668,474,846 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
76,646,809 |
579,656,279 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
203,225,611 |
196,394,498 |
4,911,800,757 |
3,696,676,083 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
105,862,741,901 |
253,397,782,524 |
253,263,687,823 |
251,767,446,244 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,269,763,118,117 |
18,685,542,052,022 |
17,395,582,233,214 |
14,148,288,190,967 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,891,679,891 |
11,856,100 |
1,585,791,225 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
183,888,972,958 |
211,699,464,080 |
245,516,272,609 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
124,529,609,183 |
75,204,829,513 |
69,355,322,689 |
47,973,998,243 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,009,659,647,442 |
19,599,384,442,127 |
19,141,696,083,756 |
18,648,637,436,062 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,933,743,810,031 |
19,533,772,348,306 |
19,083,740,417,589 |
18,597,429,177,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,888,161,625,245 |
11,659,432,445,246 |
11,884,441,729,983 |
11,884,544,227,183 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
57,484,085,939 |
1,008,539,186,303 |
1,012,638,247,031 |
1,015,624,092,606 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,429,052,031 |
-18,371,259 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-16,519,150,590 |
-10,641,342,124 |
-5,710,439,965 |
-5,710,439,965 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-159,779,615,423 |
-86,341,919,995 |
45,003,789,914 |
36,675,537,100 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,960,263,432,517 |
2,804,976,287,626 |
2,769,511,472,194 |
2,981,541,166,878 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
299,099,667,450 |
30,187,385,156 |
6,933,813,876 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
121,783,116,319 |
42,662,035,449 |
48,373,158,263 |
49,161,416,656 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
864,663,373,712 |
-1,348,613,233,967 |
-1,967,870,885,007 |
-2,516,634,931,991 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-319,705,559,522 |
-1,336,902,424,671 |
-531,873,888,610 |
-292,258,553,092 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,184,368,933,234 |
-11,710,809,296 |
-1,435,996,996,397 |
-2,224,376,378,899 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
471,515,184,834 |
471,515,184,834 |
471,515,184,834 |
471,783,646,599 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,454,501,142,059 |
4,962,074,691,037 |
4,818,904,346,466 |
4,680,444,462,210 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
75,915,837,411 |
65,612,093,821 |
57,955,666,167 |
51,208,258,786 |
|
1. Nguồn kinh phí |
411,551,136 |
1,580,554,931 |
1,288,669,770 |
174,423,754 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
75,504,286,275 |
64,031,538,890 |
56,666,996,397 |
51,033,835,032 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
58,048,085,997,281 |
57,070,409,948,448 |
57,202,817,949,893 |
56,757,017,675,887 |
|