1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
3,125,747,441,995 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
1,423,545,306 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
3,124,323,896,689 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
3,022,471,214,724 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
101,852,681,965 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
|
587,487,049,685 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
96,294,613,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
76,995,128,367 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
51,570,208,797 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
427,551,452,219 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
113,923,457,236 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
164,170,237,006 |
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
146,898,293,026 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
|
|
17,271,943,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
|
|
131,195,401,216 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
26,009,801,718 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
15,224,433,041 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
89,961,166,457 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
92,574,575 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
|
89,868,591,882 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|