I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
|
|
2,239,726,995,013 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
258,014,659,352 |
|
1.1.Tiền
|
|
|
|
151,379,153,259 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
106,635,506,093 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
494,700,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
494,700,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
|
|
|
788,903,368,684 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
|
|
|
323,418,180,145 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
|
|
|
213,965,978,303 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
54,362,560,546 |
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
10,611,593,622 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
|
|
|
499,496,908,200 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
-318,797,565,111 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
5,845,712,979 |
|
4. Hàng tồn kho
|
|
|
|
659,405,051,434 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
668,534,278,133 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
-9,129,226,699 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
38,703,915,543 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
21,258,964,757 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
6,334,261,679 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
10,400,698,159 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
709,990,948 |
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
|
|
1,572,837,564,637 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
29,937,670,037 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
45,143,361,563 |
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
10,930,297,012 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
-26,135,988,538 |
|
2. Tài sản cố định
|
|
|
|
1,151,546,418,022 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
|
1,101,025,765,944 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
2,618,262,507,104 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
-1,517,236,741,160 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
50,520,652,078 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
58,352,749,881 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
-7,832,097,803 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
896,423,773 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
1,190,886,363 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
-294,462,590 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
322,219,456,218 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
322,219,456,218 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
23,723,110,210 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
11,140,113,593 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
31,010,390,833 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
22,486,030,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
-40,913,424,216 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
44,514,486,377 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
38,830,683,323 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
5,683,803,054 |
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
|
|
|
3,812,564,559,650 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
|
|
|
2,274,845,463,563 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
|
|
|
1,947,990,406,768 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
202,464,694,264 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
|
|
125,671,018,017 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
|
|
33,504,891,657 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
|
44,124,848,383 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
216,270,943,505 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
47,830,201,052 |
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
13,117,083,146 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
|
|
331,623,179,980 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
872,088,501,581 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
92,677,488 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
61,202,367,695 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
326,855,056,795 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
14,930,374,858 |
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
30,484,912,815 |
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
17,282,151,439 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
16,719,747,775 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
232,213,436,867 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
15,224,433,041 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
1,537,719,096,087 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
1,537,088,329,730 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
917,351,589,549 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
1,630,286,812 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
16,095,105,404 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
458,193,925,131 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
202,225,199,438 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
791,331,739 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
|
|
-118,064,667,590 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
-179,146,950,739 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
61,082,283,149 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
48,244,300,122 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
10,621,259,125 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
630,766,357 |
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
-216,703,210 |
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
847,469,567 |
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
|
|
|
3,812,564,559,650 |
|