MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,274,229,631 54,414,016,626 60,263,163,495 40,314,129,728
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,274,229,631 54,414,016,626 60,263,163,495 40,314,129,728
4. Giá vốn hàng bán 44,864,117,233 47,536,294,847 58,038,943,682 34,709,928,667
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,410,112,398 6,877,721,779 2,224,219,813 5,604,201,061
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,314,891,455 4,018,702,537 6,779,581,099 3,841,496,638
7. Chi phí tài chính -421,368,264 3,001,643 60,915,107
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,889,178,386 3,932,939,943 11,642,975,212 5,466,236,912
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,239,474,795 2,813,575,186 5,250,028,767 2,470,671,584
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,017,718,936 12,012,787,430 15,335,832,250 12,441,263,027
12. Thu nhập khác 2,727,273 271,654,543 1,323,392,728 11,960,023
13. Chi phí khác 700,000 900,000 72,114
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,727,273 270,954,543 1,322,492,728 11,887,909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,020,446,209 12,283,741,973 16,658,324,978 12,453,150,936
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 767,602,411 1,325,432,407 988,960,093 1,392,971,989
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,252,843,798 10,958,309,566 15,669,364,885 11,060,178,947
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,220,360,233 10,939,155,967 15,655,804,860 11,060,965,839
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 32,483,565 19,153,599 13,560,025 -786,892
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 204 429 616 434
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 206 430 434
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.