1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,578,584,768 |
47,274,229,631 |
54,414,016,626 |
60,263,163,495 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,578,584,768 |
47,274,229,631 |
54,414,016,626 |
60,263,163,495 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,180,711,838 |
44,864,117,233 |
47,536,294,847 |
58,038,943,682 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,397,872,930 |
2,410,112,398 |
6,877,721,779 |
2,224,219,813 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,341,301,712 |
9,314,891,455 |
4,018,702,537 |
6,779,581,099 |
|
7. Chi phí tài chính |
123,732,292 |
-421,368,264 |
3,001,643 |
60,915,107 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,513,553,008 |
-2,889,178,386 |
3,932,939,943 |
11,642,975,212 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,687,416,536 |
3,239,474,795 |
2,813,575,186 |
5,250,028,767 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,441,578,822 |
6,017,718,936 |
12,012,787,430 |
15,335,832,250 |
|
12. Thu nhập khác |
279,375,987 |
2,727,273 |
271,654,543 |
1,323,392,728 |
|
13. Chi phí khác |
193,216,438 |
|
700,000 |
900,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
86,159,549 |
2,727,273 |
270,954,543 |
1,322,492,728 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,527,738,371 |
6,020,446,209 |
12,283,741,973 |
16,658,324,978 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,410,321,753 |
767,602,411 |
1,325,432,407 |
988,960,093 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,117,416,618 |
5,252,843,798 |
10,958,309,566 |
15,669,364,885 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,116,433,924 |
5,220,360,233 |
10,939,155,967 |
15,655,804,860 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
982,694 |
32,483,565 |
19,153,599 |
13,560,025 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
397 |
204 |
429 |
616 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
397 |
206 |
430 |
|
|