TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,839,589,418 |
203,161,330,902 |
214,143,358,852 |
220,345,385,371 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,338,518,204 |
13,031,431,359 |
23,087,186,768 |
10,947,461,042 |
|
1. Tiền |
13,338,518,204 |
13,031,431,359 |
18,087,186,768 |
10,947,461,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
105,500,000,000 |
117,000,000,000 |
129,000,000,000 |
143,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
105,500,000,000 |
117,000,000,000 |
129,000,000,000 |
143,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,703,347,926 |
72,808,855,850 |
60,041,977,068 |
65,491,944,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,618,229,457 |
28,315,745,632 |
30,121,057,471 |
30,804,031,348 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
767,259,103 |
620,695,287 |
109,594,836 |
598,108,235 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,128,440,366 |
44,693,168,331 |
30,422,816,779 |
34,701,297,170 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-810,581,000 |
-820,753,400 |
-611,492,018 |
-611,492,018 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
168,630,209 |
304,742,988 |
166,611,789 |
239,661,183 |
|
1. Hàng tồn kho |
168,630,209 |
304,742,988 |
166,611,789 |
239,661,183 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
129,093,079 |
16,300,705 |
1,847,583,227 |
666,318,411 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
98,105,000 |
2,520,000 |
154,792,200 |
80,927,275 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,988,079 |
13,780,705 |
17,286,360 |
18,510,012 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,675,504,667 |
566,881,124 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
334,511,916,526 |
327,647,730,552 |
323,792,550,097 |
330,523,144,220 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
405,000,000 |
405,000,000 |
410,000,000 |
391,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
405,000,000 |
405,000,000 |
410,000,000 |
391,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,826,342,061 |
17,308,582,360 |
18,098,439,807 |
17,651,761,320 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,191,912,314 |
7,680,555,069 |
8,474,680,807 |
8,028,002,320 |
|
- Nguyên giá |
44,095,351,942 |
44,095,351,942 |
45,362,433,760 |
45,362,433,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,903,439,628 |
-36,414,796,873 |
-36,887,752,953 |
-37,334,431,440 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,634,429,747 |
9,628,027,291 |
9,623,759,000 |
9,623,759,000 |
|
- Nguyên giá |
9,911,978,000 |
9,911,978,000 |
9,911,978,000 |
9,911,978,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-277,548,253 |
-283,950,709 |
-288,219,000 |
-288,219,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,500,000 |
31,500,000 |
31,500,000 |
31,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,500,000 |
31,500,000 |
31,500,000 |
31,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
315,991,624,524 |
309,651,198,251 |
305,020,076,713 |
312,047,070,985 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
219,393,714,566 |
223,029,288,293 |
218,398,166,755 |
245,425,161,027 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
53,078,709,958 |
54,602,709,958 |
54,602,709,958 |
54,602,709,958 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,519,200,000 |
32,019,200,000 |
32,019,200,000 |
12,019,200,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
257,449,941 |
251,449,941 |
232,533,577 |
401,811,915 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
257,449,941 |
251,449,941 |
232,533,577 |
401,811,915 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
516,351,505,944 |
530,809,061,454 |
537,935,908,949 |
550,868,529,591 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
44,973,863,041 |
45,893,746,756 |
43,489,290,634 |
28,279,560,075 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,366,758,441 |
45,359,847,156 |
43,030,290,634 |
27,502,815,075 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,530,601,015 |
18,627,039,548 |
15,695,272,675 |
13,693,284,275 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,070,206,756 |
5,495,032,932 |
614,469,137 |
1,122,337,345 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,253,762,108 |
9,253,762,108 |
18,376,592,234 |
5,354,197,042 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,102,110,894 |
1,532,727,271 |
|
1,923,740,009 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,434,751,070 |
3,683,113,023 |
2,407,130,314 |
2,692,551,731 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,975,326,598 |
6,768,172,274 |
5,936,826,274 |
2,716,704,673 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
607,104,600 |
533,899,600 |
459,000,000 |
776,745,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
607,104,600 |
533,899,600 |
459,000,000 |
776,745,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
471,377,642,903 |
484,915,314,698 |
494,446,618,315 |
522,588,969,516 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
471,377,642,903 |
484,915,314,698 |
494,446,618,315 |
522,588,969,516 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
136,193,960 |
136,193,960 |
136,193,960 |
136,193,960 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
214,041,723,481 |
227,535,601,149 |
237,146,177,856 |
265,282,096,545 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,832,122,058 |
36,325,999,726 |
45,936,576,433 |
25,141,834,648 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
191,209,601,423 |
191,209,601,423 |
191,209,601,423 |
240,140,261,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,199,725,462 |
2,243,519,589 |
2,164,246,499 |
2,170,679,011 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
516,351,505,944 |
530,809,061,454 |
537,935,908,949 |
550,868,529,591 |
|