MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 181,839,589,418 203,161,330,902 214,143,358,852 220,345,385,371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,338,518,204 13,031,431,359 23,087,186,768 10,947,461,042
1. Tiền 13,338,518,204 13,031,431,359 18,087,186,768 10,947,461,042
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105,500,000,000 117,000,000,000 129,000,000,000 143,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,500,000,000 117,000,000,000 129,000,000,000 143,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,703,347,926 72,808,855,850 60,041,977,068 65,491,944,735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,618,229,457 28,315,745,632 30,121,057,471 30,804,031,348
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 767,259,103 620,695,287 109,594,836 598,108,235
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,128,440,366 44,693,168,331 30,422,816,779 34,701,297,170
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -810,581,000 -820,753,400 -611,492,018 -611,492,018
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 168,630,209 304,742,988 166,611,789 239,661,183
1. Hàng tồn kho 168,630,209 304,742,988 166,611,789 239,661,183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 129,093,079 16,300,705 1,847,583,227 666,318,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 98,105,000 2,520,000 154,792,200 80,927,275
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,988,079 13,780,705 17,286,360 18,510,012
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,675,504,667 566,881,124
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 334,511,916,526 327,647,730,552 323,792,550,097 330,523,144,220
I. Các khoản phải thu dài hạn 405,000,000 405,000,000 410,000,000 391,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 405,000,000 405,000,000 410,000,000 391,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,826,342,061 17,308,582,360 18,098,439,807 17,651,761,320
1. Tài sản cố định hữu hình 8,191,912,314 7,680,555,069 8,474,680,807 8,028,002,320
- Nguyên giá 44,095,351,942 44,095,351,942 45,362,433,760 45,362,433,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,903,439,628 -36,414,796,873 -36,887,752,953 -37,334,431,440
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,634,429,747 9,628,027,291 9,623,759,000 9,623,759,000
- Nguyên giá 9,911,978,000 9,911,978,000 9,911,978,000 9,911,978,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -277,548,253 -283,950,709 -288,219,000 -288,219,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,500,000 31,500,000 31,500,000 31,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,500,000 31,500,000 31,500,000 31,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 315,991,624,524 309,651,198,251 305,020,076,713 312,047,070,985
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 219,393,714,566 223,029,288,293 218,398,166,755 245,425,161,027
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 53,078,709,958 54,602,709,958 54,602,709,958 54,602,709,958
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,519,200,000 32,019,200,000 32,019,200,000 12,019,200,000
VI. Tài sản dài hạn khác 257,449,941 251,449,941 232,533,577 401,811,915
1. Chi phí trả trước dài hạn 257,449,941 251,449,941 232,533,577 401,811,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 516,351,505,944 530,809,061,454 537,935,908,949 550,868,529,591
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,973,863,041 45,893,746,756 43,489,290,634 28,279,560,075
I. Nợ ngắn hạn 44,366,758,441 45,359,847,156 43,030,290,634 27,502,815,075
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,530,601,015 18,627,039,548 15,695,272,675 13,693,284,275
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,070,206,756 5,495,032,932 614,469,137 1,122,337,345
4. Phải trả người lao động 9,253,762,108 9,253,762,108 18,376,592,234 5,354,197,042
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,102,110,894 1,532,727,271 1,923,740,009
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,434,751,070 3,683,113,023 2,407,130,314 2,692,551,731
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,975,326,598 6,768,172,274 5,936,826,274 2,716,704,673
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 607,104,600 533,899,600 459,000,000 776,745,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 607,104,600 533,899,600 459,000,000 776,745,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 471,377,642,903 484,915,314,698 494,446,618,315 522,588,969,516
I. Vốn chủ sở hữu 471,377,642,903 484,915,314,698 494,446,618,315 522,588,969,516
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 136,193,960 136,193,960 136,193,960 136,193,960
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 214,041,723,481 227,535,601,149 237,146,177,856 265,282,096,545
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,832,122,058 36,325,999,726 45,936,576,433 25,141,834,648
- LNST chưa phân phối kỳ này 191,209,601,423 191,209,601,423 191,209,601,423 240,140,261,897
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,199,725,462 2,243,519,589 2,164,246,499 2,170,679,011
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 516,351,505,944 530,809,061,454 537,935,908,949 550,868,529,591
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.