TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
215,965,817,358 |
227,586,441,692 |
245,847,692,682 |
259,231,603,833 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,383,788,137 |
32,487,824,396 |
47,340,607,350 |
47,087,105,363 |
|
1. Tiền |
32,883,788,137 |
27,487,824,396 |
35,840,607,350 |
35,587,105,363 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,500,000,000 |
5,000,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
77,120,269,116 |
88,460,000,000 |
103,300,000,000 |
151,960,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
77,120,269,116 |
88,460,000,000 |
103,300,000,000 |
151,960,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,348,912,341 |
106,188,889,013 |
94,332,597,138 |
59,854,378,509 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,528,431,488 |
35,134,406,184 |
32,842,978,402 |
28,096,959,908 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,970,343,646 |
24,612,291,724 |
14,481,574,909 |
76,105,696 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,084,513,864 |
7,676,567,762 |
8,696,520,827 |
32,369,789,905 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-234,376,657 |
-234,376,657 |
-688,477,000 |
-688,477,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,790,887,576 |
195,331,406 |
758,092,423 |
166,522,088 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,790,887,576 |
195,331,406 |
758,092,423 |
166,522,088 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
321,960,188 |
254,396,877 |
116,395,771 |
163,597,873 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
169,927,804 |
237,852,804 |
21,319,000 |
58,435,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152,032,384 |
16,544,073 |
24,917,350 |
29,174,478 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
70,159,421 |
75,988,395 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
189,761,274,792 |
189,893,825,940 |
201,565,025,163 |
198,573,820,728 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
385,494,000 |
385,494,000 |
385,494,000 |
385,494,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
385,494,000 |
385,494,000 |
385,494,000 |
385,494,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,586,938,927 |
27,763,365,838 |
26,939,792,749 |
26,116,219,728 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,850,069,884 |
18,032,899,251 |
17,215,728,618 |
16,398,558,053 |
|
- Nguyên giá |
48,010,122,914 |
47,502,300,246 |
47,502,300,246 |
47,502,300,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,160,053,030 |
-29,469,400,995 |
-30,286,571,628 |
-31,103,742,193 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,736,869,043 |
9,730,466,587 |
9,724,064,131 |
9,717,661,675 |
|
- Nguyên giá |
9,911,978,000 |
9,911,978,000 |
9,911,978,000 |
9,911,978,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,108,957 |
-181,511,413 |
-187,913,869 |
-194,316,325 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
160,243,338,317 |
161,176,278,260 |
173,448,375,722 |
171,349,565,331 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
109,891,336,459 |
113,824,276,402 |
125,467,251,614 |
132,028,441,223 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,808,434,258 |
30,808,434,258 |
30,808,434,258 |
30,808,434,258 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-456,432,400 |
-456,432,400 |
-487,310,150 |
-487,310,150 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,660,000,000 |
9,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
545,503,548 |
568,687,842 |
791,362,692 |
722,541,669 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
545,503,548 |
568,687,842 |
791,362,692 |
722,541,669 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
405,727,092,150 |
417,480,267,632 |
447,412,717,845 |
457,805,424,561 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,844,730,699 |
46,639,596,615 |
61,015,031,943 |
86,193,507,015 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,110,481,099 |
46,121,347,015 |
60,781,132,343 |
85,959,607,415 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,085,263,989 |
17,555,113,145 |
27,689,206,008 |
16,598,102,105 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,525,795,721 |
2,685,044,123 |
2,435,025,637 |
3,147,856,961 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,214,650,412 |
14,538,051,741 |
17,577,398,932 |
9,876,153,083 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,375,094,780 |
3,095,179,251 |
2,745,239,640 |
3,387,566,511 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
264,211,232 |
356,047,808 |
460,351,179 |
39,864,523,808 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,645,464,965 |
7,891,910,947 |
9,873,910,947 |
13,085,404,947 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
734,249,600 |
518,249,600 |
233,899,600 |
233,899,600 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
734,249,600 |
518,249,600 |
233,899,600 |
233,899,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
359,882,361,451 |
370,840,671,017 |
386,397,685,902 |
371,611,917,546 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
359,882,361,451 |
370,840,671,017 |
386,397,685,902 |
371,611,917,546 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
233,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
136,193,960 |
136,193,960 |
136,193,960 |
136,193,960 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-2,675,811,874 |
-2,675,811,874 |
-2,675,811,874 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,882,808,061 |
1,882,808,061 |
1,882,808,061 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,738,012,814 |
114,677,168,781 |
130,370,012,927 |
114,792,049,652 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,336,794,157 |
26,275,950,124 |
41,968,873,034 |
11,060,965,839 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,401,218,657 |
88,401,218,657 |
88,401,139,893 |
103,731,083,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,801,158,490 |
1,820,312,089 |
1,684,460,826 |
1,683,673,934 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
405,727,092,150 |
417,480,267,632 |
447,412,717,845 |
457,805,424,561 |
|