1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,239,927,355 |
110,149,358,087 |
89,293,191,370 |
102,348,742,033 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
571,631,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,239,927,355 |
110,149,358,087 |
88,721,560,370 |
102,348,742,033 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,557,777,409 |
90,575,482,965 |
70,900,480,677 |
86,431,825,229 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,682,149,946 |
19,573,875,122 |
17,821,079,693 |
15,916,916,804 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,005,912 |
5,450,491 |
10,639,850 |
6,836,148 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,795,461,853 |
1,123,948,115 |
643,802,915 |
522,954,683 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,795,461,853 |
1,123,855,448 |
643,798,896 |
522,954,419 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,284,205,748 |
1,405,589,376 |
1,895,293,218 |
1,922,785,904 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,897,889,394 |
7,118,611,409 |
9,855,470,279 |
6,751,674,465 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,708,598,863 |
9,931,176,713 |
5,437,153,131 |
6,726,337,900 |
|
12. Thu nhập khác |
457,676,434 |
38,955,815 |
157,232,498 |
49,000,001 |
|
13. Chi phí khác |
119,299,601 |
2,292,765 |
348,592,642 |
44,033,180 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
338,376,833 |
36,663,050 |
-191,360,144 |
4,966,821 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,046,975,696 |
9,967,839,763 |
5,245,792,987 |
6,731,304,721 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,284,924,932 |
2,083,629,206 |
1,109,136,454 |
1,244,776,882 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,762,050,764 |
7,884,210,557 |
4,136,656,533 |
5,486,527,839 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,762,050,764 |
7,884,210,557 |
4,136,656,533 |
5,486,527,839 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,410 |
6,307 |
3,309 |
4,389 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|