MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 84,886,028,394 83,540,920,049 92,239,927,355 110,149,358,087
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 84,886,028,394 83,540,920,049 92,239,927,355 110,149,358,087
4. Giá vốn hàng bán 71,023,097,984 72,773,445,946 75,557,777,409 90,575,482,965
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,862,930,410 10,767,474,103 16,682,149,946 19,573,875,122
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,247,634 5,791,590 4,005,912 5,450,491
7. Chi phí tài chính 2,193,236,873 1,731,412,905 1,795,461,853 1,123,948,115
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,192,849,355 1,731,412,905 1,795,461,853 1,123,855,448
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,520,903,981 1,366,697,308 1,284,205,748 1,405,589,376
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,480,204,930 5,281,756,041 5,897,889,394 7,118,611,409
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,676,832,260 2,393,399,439 7,708,598,863 9,931,176,713
12. Thu nhập khác 12,811,106 457,676,434 38,955,815
13. Chi phí khác 486,667,961 1,317,564,318 119,299,601 2,292,765
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -473,856,855 -1,317,564,318 338,376,833 36,663,050
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,202,975,405 1,075,835,121 8,046,975,696 9,967,839,763
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 984,500,481 530,855,740 1,284,924,932 2,083,629,206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,218,474,924 544,979,381 6,762,050,764 7,884,210,557
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,218,474,924 544,979,381 6,762,050,764 7,884,210,557
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 436 5,410 6,307
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.