1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
84,886,028,394 |
83,540,920,049 |
92,239,927,355 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
84,886,028,394 |
83,540,920,049 |
92,239,927,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
71,023,097,984 |
72,773,445,946 |
75,557,777,409 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
13,862,930,410 |
10,767,474,103 |
16,682,149,946 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,247,634 |
5,791,590 |
4,005,912 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,193,236,873 |
1,731,412,905 |
1,795,461,853 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,192,849,355 |
1,731,412,905 |
1,795,461,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,520,903,981 |
1,366,697,308 |
1,284,205,748 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,480,204,930 |
5,281,756,041 |
5,897,889,394 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,676,832,260 |
2,393,399,439 |
7,708,598,863 |
|
12. Thu nhập khác |
|
12,811,106 |
|
457,676,434 |
|
13. Chi phí khác |
|
486,667,961 |
1,317,564,318 |
119,299,601 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-473,856,855 |
-1,317,564,318 |
338,376,833 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,202,975,405 |
1,075,835,121 |
8,046,975,696 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
984,500,481 |
530,855,740 |
1,284,924,932 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,218,474,924 |
544,979,381 |
6,762,050,764 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,218,474,924 |
544,979,381 |
6,762,050,764 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
436 |
5,410 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|