TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,055,971,800 |
29,932,621,337 |
21,401,437,763 |
25,567,594,614 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,521,219,159 |
4,913,535,832 |
5,266,702,210 |
252,093,357 |
|
1. Tiền |
2,521,219,159 |
4,913,535,832 |
5,266,702,210 |
252,093,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,412,917,316 |
21,371,941,420 |
9,086,097,645 |
13,964,446,297 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,960,593,365 |
22,279,863,089 |
12,541,186,115 |
17,772,230,033 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
408,406,614 |
506,973,442 |
1,143,366,640 |
329,570,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
426,108,281 |
512,318,883 |
455,563,073 |
454,071,845 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,382,190,944 |
-1,927,213,994 |
-5,054,018,183 |
-4,591,426,083 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,970,557,815 |
3,647,144,085 |
6,689,292,550 |
11,001,084,054 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,970,557,815 |
3,647,144,085 |
6,842,234,063 |
11,154,025,567 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-152,941,513 |
-152,941,513 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
151,277,510 |
|
359,345,358 |
349,970,906 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
151,277,510 |
|
359,345,358 |
349,970,906 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,479,025,448 |
14,389,695,669 |
16,858,528,820 |
14,398,995,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,377,444,092 |
1,701,223,673 |
2,012,184,209 |
2,364,638,504 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
1,701,223,673 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,377,444,092 |
|
2,012,184,209 |
2,364,638,504 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,871,581,356 |
12,688,471,996 |
11,657,554,530 |
9,485,163,704 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,043,985,476 |
12,033,385,896 |
11,174,978,210 |
9,175,097,164 |
|
- Nguyên giá |
67,835,374,287 |
67,835,374,287 |
69,081,689,741 |
67,701,395,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,791,388,811 |
-55,801,988,391 |
-57,906,711,531 |
-58,526,298,726 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
827,595,880 |
655,086,100 |
482,576,320 |
310,066,540 |
|
- Nguyên giá |
1,517,635,000 |
1,517,635,000 |
1,517,635,000 |
1,517,635,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-690,039,120 |
-862,548,900 |
-1,035,058,680 |
-1,207,568,460 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
230,000,000 |
|
3,188,790,081 |
2,549,193,773 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
230,000,000 |
|
3,188,790,081 |
2,549,193,773 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
50,534,997,248 |
44,322,317,006 |
38,259,966,583 |
39,966,590,595 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,659,472,387 |
21,324,632,356 |
16,644,572,790 |
15,760,328,536 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,154,273,588 |
19,736,230,225 |
14,673,807,327 |
13,407,199,741 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,788,074,118 |
4,767,103,868 |
3,979,087,189 |
7,630,241,383 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,393,150,413 |
431,675,321 |
879,679,036 |
873,352,584 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,708,180,553 |
1,883,094,065 |
1,852,108,232 |
2,023,678,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,987,377 |
31,178,134 |
9,562,822 |
2,550,750 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
564,271,317 |
602,829,290 |
588,156,317 |
690,698,817 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,427,034,872 |
11,649,034,209 |
5,468,071,003 |
695,936,123 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
221,574,938 |
371,315,338 |
1,897,142,728 |
1,490,741,807 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,505,198,799 |
1,588,402,131 |
1,970,765,463 |
2,353,128,795 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,299,160,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,206,038,799 |
1,588,402,131 |
1,970,765,463 |
2,353,128,795 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,875,524,861 |
22,997,684,650 |
21,615,393,793 |
24,206,262,059 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,875,524,861 |
22,997,684,650 |
21,615,393,793 |
24,206,262,059 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,500,000,000 |
12,500,000,000 |
12,500,000,000 |
12,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,500,000,000 |
12,500,000,000 |
12,500,000,000 |
12,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
992,182,658 |
992,182,658 |
992,182,658 |
992,182,658 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,599,618,402 |
1,599,618,402 |
3,964,881,569 |
5,205,878,529 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
21,673,033 |
21,673,033 |
21,673,033 |
21,673,033 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,762,050,768 |
7,884,210,557 |
4,136,656,533 |
5,486,527,839 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,762,050,764 |
|
4,136,656,533 |
5,486,527,839 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
04 |
7,884,210,557 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
50,534,997,248 |
44,322,317,006 |
38,259,966,583 |
39,966,590,595 |
|