MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,055,971,800 29,932,621,337 21,401,437,763 25,567,594,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,521,219,159 4,913,535,832 5,266,702,210 252,093,357
1. Tiền 2,521,219,159 4,913,535,832 5,266,702,210 252,093,357
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,412,917,316 21,371,941,420 9,086,097,645 13,964,446,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,960,593,365 22,279,863,089 12,541,186,115 17,772,230,033
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 408,406,614 506,973,442 1,143,366,640 329,570,502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 426,108,281 512,318,883 455,563,073 454,071,845
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,382,190,944 -1,927,213,994 -5,054,018,183 -4,591,426,083
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,970,557,815 3,647,144,085 6,689,292,550 11,001,084,054
1. Hàng tồn kho 6,970,557,815 3,647,144,085 6,842,234,063 11,154,025,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -152,941,513 -152,941,513
V.Tài sản ngắn hạn khác 151,277,510 359,345,358 349,970,906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 151,277,510 359,345,358 349,970,906
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,479,025,448 14,389,695,669 16,858,528,820 14,398,995,981
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,377,444,092 1,701,223,673 2,012,184,209 2,364,638,504
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,701,223,673
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,377,444,092 2,012,184,209 2,364,638,504
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,871,581,356 12,688,471,996 11,657,554,530 9,485,163,704
1. Tài sản cố định hữu hình 14,043,985,476 12,033,385,896 11,174,978,210 9,175,097,164
- Nguyên giá 67,835,374,287 67,835,374,287 69,081,689,741 67,701,395,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,791,388,811 -55,801,988,391 -57,906,711,531 -58,526,298,726
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 827,595,880 655,086,100 482,576,320 310,066,540
- Nguyên giá 1,517,635,000 1,517,635,000 1,517,635,000 1,517,635,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -690,039,120 -862,548,900 -1,035,058,680 -1,207,568,460
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 230,000,000 3,188,790,081 2,549,193,773
1. Chi phí trả trước dài hạn 230,000,000 3,188,790,081 2,549,193,773
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,534,997,248 44,322,317,006 38,259,966,583 39,966,590,595
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,659,472,387 21,324,632,356 16,644,572,790 15,760,328,536
I. Nợ ngắn hạn 26,154,273,588 19,736,230,225 14,673,807,327 13,407,199,741
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,788,074,118 4,767,103,868 3,979,087,189 7,630,241,383
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,393,150,413 431,675,321 879,679,036 873,352,584
4. Phải trả người lao động 1,708,180,553 1,883,094,065 1,852,108,232 2,023,678,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,987,377 31,178,134 9,562,822 2,550,750
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 564,271,317 602,829,290 588,156,317 690,698,817
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,427,034,872 11,649,034,209 5,468,071,003 695,936,123
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 221,574,938 371,315,338 1,897,142,728 1,490,741,807
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,505,198,799 1,588,402,131 1,970,765,463 2,353,128,795
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,299,160,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,206,038,799 1,588,402,131 1,970,765,463 2,353,128,795
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,875,524,861 22,997,684,650 21,615,393,793 24,206,262,059
I. Vốn chủ sở hữu 21,875,524,861 22,997,684,650 21,615,393,793 24,206,262,059
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,500,000,000 12,500,000,000 12,500,000,000 12,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,500,000,000 12,500,000,000 12,500,000,000 12,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 992,182,658 992,182,658 992,182,658 992,182,658
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,599,618,402 1,599,618,402 3,964,881,569 5,205,878,529
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,673,033 21,673,033 21,673,033 21,673,033
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,762,050,768 7,884,210,557 4,136,656,533 5,486,527,839
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,762,050,764 4,136,656,533 5,486,527,839
- LNST chưa phân phối kỳ này 04 7,884,210,557
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50,534,997,248 44,322,317,006 38,259,966,583 39,966,590,595
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.