TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,891,731,236 |
24,878,892,530 |
34,055,971,800 |
29,932,621,337 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,165,845,254 |
5,191,312,066 |
2,521,219,159 |
4,913,535,832 |
|
1. Tiền |
1,165,845,254 |
5,191,312,066 |
2,521,219,159 |
4,913,535,832 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,514,467,052 |
15,469,849,399 |
24,412,917,316 |
21,371,941,420 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,774,279,951 |
15,355,235,723 |
24,960,593,365 |
22,279,863,089 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
493,575,182 |
854,587,502 |
408,406,614 |
506,973,442 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
429,772,410 |
443,186,665 |
426,108,281 |
512,318,883 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,183,160,491 |
-1,183,160,491 |
-1,382,190,944 |
-1,927,213,994 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,134,159,277 |
4,162,814,499 |
6,970,557,815 |
3,647,144,085 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,134,159,277 |
4,162,814,499 |
6,970,557,815 |
3,647,144,085 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,259,653 |
54,916,566 |
151,277,510 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
77,259,653 |
54,916,566 |
151,277,510 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,522,193,170 |
18,500,705,614 |
16,479,025,448 |
14,389,695,669 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
614,239,692 |
1,074,245,442 |
1,377,444,092 |
1,701,223,673 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
1,701,223,673 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
614,239,692 |
1,074,245,442 |
1,377,444,092 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,011,477,285 |
16,700,055,366 |
14,871,581,356 |
12,688,471,996 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,838,861,845 |
15,699,949,706 |
14,043,985,476 |
12,033,385,896 |
|
- Nguyên giá |
70,480,508,446 |
70,534,808,446 |
67,835,374,287 |
67,835,374,287 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,641,646,601 |
-54,834,858,740 |
-53,791,388,811 |
-55,801,988,391 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,172,615,440 |
1,000,105,660 |
827,595,880 |
655,086,100 |
|
- Nguyên giá |
1,517,635,000 |
1,517,635,000 |
1,517,635,000 |
1,517,635,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-345,019,560 |
-517,529,340 |
-690,039,120 |
-862,548,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,896,476,193 |
726,404,806 |
230,000,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,896,476,193 |
726,404,806 |
230,000,000 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
42,413,924,406 |
43,379,598,144 |
50,534,997,248 |
44,322,317,006 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,879,154,053 |
27,766,124,051 |
28,659,472,387 |
21,324,632,356 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,331,668,090 |
24,981,573,868 |
26,154,273,588 |
19,736,230,225 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,696,095,342 |
4,364,706,020 |
5,788,074,118 |
4,767,103,868 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,839,399 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
625,988,747 |
3,014,802,020 |
1,393,150,413 |
431,675,321 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,371,356,008 |
1,394,533,893 |
1,708,180,553 |
1,883,094,065 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
123,027,552 |
842,618,386 |
51,987,377 |
31,178,134 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
553,634,037 |
472,163,917 |
564,271,317 |
602,829,290 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,901,187,708 |
14,571,934,694 |
16,427,034,872 |
11,649,034,209 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,539,297 |
320,814,938 |
221,574,938 |
371,315,338 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,547,485,963 |
2,784,550,183 |
2,505,198,799 |
1,588,402,131 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,203,010,000 |
2,349,160,000 |
1,299,160,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
344,475,963 |
435,390,183 |
1,206,038,799 |
1,588,402,131 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,534,770,353 |
15,613,474,093 |
21,875,524,861 |
22,997,684,650 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,534,770,353 |
15,613,474,093 |
21,875,524,861 |
22,997,684,650 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,500,000,000 |
12,500,000,000 |
12,500,000,000 |
12,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,500,000,000 |
12,500,000,000 |
12,500,000,000 |
12,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
992,182,658 |
992,182,658 |
992,182,658 |
992,182,658 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
534,396,542 |
1,499,939,022 |
1,599,618,402 |
1,599,618,402 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
21,673,033 |
21,673,033 |
21,673,033 |
21,673,033 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,486,518,120 |
599,679,380 |
6,762,050,768 |
7,884,210,557 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,218,474,924 |
544,979,381 |
6,762,050,764 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
268,043,196 |
54,699,999 |
04 |
7,884,210,557 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
42,413,924,406 |
43,379,598,144 |
50,534,997,248 |
44,322,317,006 |
|