1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
556,787,236,534 |
578,773,543,385 |
565,674,492,086 |
535,381,583,510 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,886,963,629 |
9,660,788,607 |
8,983,419,838 |
6,400,052,819 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
531,900,272,905 |
569,112,754,778 |
556,691,072,248 |
528,981,530,691 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
463,686,751,124 |
488,639,748,360 |
490,013,371,787 |
476,649,569,913 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,213,521,781 |
80,473,006,418 |
66,677,700,461 |
52,331,960,778 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
214,171,001 |
484,000,023 |
130,041,402 |
232,473,256 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,680,304,541 |
20,072,910,363 |
21,095,981,026 |
18,904,741,287 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,221,595,158 |
19,755,523,780 |
20,548,482,413 |
17,944,019,618 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,513,348,471 |
4,087,355,537 |
4,100,465,367 |
5,079,202,763 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,592,860,132 |
20,437,096,009 |
20,288,340,262 |
12,773,525,945 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,641,179,638 |
36,359,644,532 |
21,322,955,208 |
15,806,964,039 |
|
12. Thu nhập khác |
266,833,802 |
206,877,962 |
950,632,608 |
598,769,620 |
|
13. Chi phí khác |
13,017,753,582 |
15,028,597,681 |
7,171,178,077 |
7,868,016,435 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,750,919,780 |
-14,821,719,719 |
-6,220,545,469 |
-7,269,246,815 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,890,259,858 |
21,537,924,813 |
15,102,409,739 |
8,537,717,224 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,767,593,014 |
6,457,377,162 |
2,643,809,804 |
2,085,718,053 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
122,666,844 |
15,080,547,651 |
12,458,599,935 |
6,451,999,171 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
122,666,844 |
15,080,547,651 |
12,458,599,935 |
6,451,999,171 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
37 |
2,693 |
2,225 |
1,152 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|