1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
364,344,161,510 |
383,076,968,109 |
556,787,236,534 |
578,773,543,385 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,452,656,565 |
3,188,868,909 |
24,886,963,629 |
9,660,788,607 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
354,891,504,945 |
379,888,099,200 |
531,900,272,905 |
569,112,754,778 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
286,281,643,963 |
303,740,536,533 |
463,686,751,124 |
488,639,748,360 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,609,860,982 |
76,147,562,667 |
68,213,521,781 |
80,473,006,418 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
147,691,648 |
282,281,985 |
214,171,001 |
484,000,023 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,556,243,506 |
12,054,039,585 |
20,680,304,541 |
20,072,910,363 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,408,139,877 |
11,909,080,558 |
20,221,595,158 |
19,755,523,780 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,938,414,670 |
2,830,643,357 |
4,513,348,471 |
4,087,355,537 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,143,146,038 |
26,997,489,610 |
27,592,860,132 |
20,437,096,009 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,119,748,416 |
34,547,672,100 |
15,641,179,638 |
36,359,644,532 |
|
12. Thu nhập khác |
3,400,180,044 |
270,708,092 |
266,833,802 |
206,877,962 |
|
13. Chi phí khác |
10,001,529,683 |
10,406,090,676 |
13,017,753,582 |
15,028,597,681 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,601,349,639 |
-10,135,382,584 |
-12,750,919,780 |
-14,821,719,719 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,518,398,777 |
24,412,289,516 |
2,890,259,858 |
21,537,924,813 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,116,028,801 |
4,928,513,984 |
2,767,593,014 |
6,457,377,162 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,402,369,976 |
19,483,775,532 |
122,666,844 |
15,080,547,651 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,402,369,976 |
19,483,775,532 |
122,666,844 |
15,080,547,651 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,001 |
6,958 |
37 |
2,693 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|