TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,875,847,362 |
213,604,221,191 |
195,437,963,058 |
200,860,497,276 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,306,197,472 |
24,813,559,072 |
24,471,698,235 |
36,144,511,880 |
|
1. Tiền |
26,306,197,472 |
24,813,559,072 |
24,471,698,235 |
26,144,511,880 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,547,630,137 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,547,630,137 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,039,411,465 |
34,316,881,542 |
20,152,448,239 |
18,575,619,132 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,666,115,763 |
41,143,826,898 |
38,141,551,218 |
33,414,348,038 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,424,992,515 |
20,716,631,039 |
13,207,622,534 |
9,716,019,699 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,600,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,714,165,413 |
10,180,020,098 |
7,103,400,154 |
13,103,188,796 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,638,323,122 |
-37,996,057,389 |
-38,300,125,667 |
-37,657,937,401 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
272,460,896 |
272,460,896 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
110,408,911,511 |
146,432,612,491 |
143,373,358,762 |
136,469,888,533 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,273,676,618 |
148,511,380,411 |
149,082,784,623 |
142,149,663,867 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,864,765,107 |
-2,078,767,920 |
-5,709,425,861 |
-5,679,775,334 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,121,326,914 |
8,041,168,086 |
7,440,457,822 |
7,122,847,594 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,506,192,501 |
7,247,881,412 |
6,975,888,122 |
6,941,334,177 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
615,134,413 |
793,286,674 |
464,569,700 |
181,513,417 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
212,243,224,135 |
206,563,281,435 |
211,771,534,418 |
198,345,024,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
794,845,135 |
994,931,535 |
826,979,200 |
2,685,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
794,845,135 |
994,931,535 |
826,979,200 |
2,685,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,127,433,796 |
190,115,643,906 |
197,140,433,146 |
182,061,743,752 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
186,803,279,251 |
174,152,829,348 |
161,954,292,367 |
75,484,810,215 |
|
- Nguyên giá |
474,701,083,726 |
478,453,697,897 |
468,826,037,387 |
380,955,203,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-287,897,804,475 |
-304,300,868,549 |
-306,871,745,020 |
-305,470,393,334 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,316,034,545 |
15,962,814,558 |
35,186,140,779 |
106,576,933,537 |
|
- Nguyên giá |
5,875,585,454 |
17,837,714,896 |
39,638,272,475 |
114,965,154,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-559,550,909 |
-1,874,900,338 |
-4,452,131,696 |
-8,388,220,499 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,120,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
167,800,000 |
167,800,000 |
167,800,000 |
167,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,680,000 |
-167,800,000 |
-167,800,000 |
-167,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
684,150,494 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
684,150,494 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
9,858,528,210 |
9,279,378,210 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-141,471,790 |
-720,621,790 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,320,945,204 |
5,452,705,994 |
3,945,593,862 |
3,634,751,828 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,320,945,204 |
5,452,705,994 |
3,945,593,862 |
3,634,751,828 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
379,119,071,497 |
420,167,502,626 |
407,209,497,476 |
399,205,521,560 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
317,801,689,442 |
345,450,652,209 |
326,715,359,193 |
319,273,244,100 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
257,638,648,963 |
293,963,051,868 |
283,577,680,542 |
244,644,999,485 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,406,273,901 |
71,245,071,254 |
49,444,327,210 |
46,161,292,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
329,142,460 |
4,684,489 |
4,722,509 |
1,692,389,635 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,331,125,188 |
12,469,794,359 |
7,697,425,275 |
4,540,916,977 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,291,088,162 |
4,321,596,406 |
8,701,112,382 |
9,407,940,074 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,007,129,476 |
1,960,844,978 |
2,616,145,233 |
2,180,425,295 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,184,603,739 |
1,836,921,584 |
1,952,117,565 |
2,493,955,985 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
163,560,759,475 |
202,495,612,236 |
213,122,741,737 |
176,776,015,177 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-471,473,438 |
-371,473,438 |
39,088,631 |
1,392,064,010 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,163,040,479 |
51,487,600,341 |
43,137,678,651 |
74,628,244,615 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,052,305,500 |
1,042,305,500 |
1,042,305,500 |
842,305,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
59,110,734,979 |
50,445,294,841 |
42,095,373,151 |
73,785,939,115 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
61,317,382,055 |
74,716,850,417 |
80,494,138,283 |
79,932,277,460 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
61,317,382,055 |
74,716,850,417 |
80,494,138,283 |
79,932,277,460 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-154,727,273 |
-154,727,273 |
-154,727,273 |
-154,727,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,565,336,316 |
1,565,336,316 |
6,089,500,611 |
9,827,080,592 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,906,773,012 |
17,306,241,374 |
18,559,364,945 |
14,259,924,141 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
122,666,844 |
15,080,547,651 |
12,458,599,935 |
6,451,999,171 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,784,106,168 |
2,225,693,723 |
6,100,765,010 |
7,807,924,970 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
379,119,071,497 |
420,167,502,626 |
407,209,497,476 |
399,205,521,560 |
|