1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
543,419,094,388 |
546,243,053,574 |
440,664,746,498 |
413,309,905,720 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
326,744,730 |
|
270,168,848 |
640,472,169 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
543,092,349,658 |
546,243,053,574 |
440,394,577,650 |
412,669,433,551 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
463,165,266,314 |
460,620,888,551 |
358,486,942,306 |
389,903,556,431 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,927,083,344 |
85,622,165,023 |
81,907,635,344 |
22,765,877,120 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,044,131,627 |
37,298,796,770 |
44,285,297,910 |
46,164,130,696 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,737,626,239 |
2,334,625,405 |
3,663,417,625 |
3,611,012,269 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,549,303,933 |
2,260,339,579 |
2,841,961,208 |
3,110,859,924 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
344,739,882,076 |
189,455,102,870 |
175,026,147,229 |
175,824,212,742 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,866,641,707 |
23,017,989,690 |
22,724,048,118 |
13,740,720,138 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
57,537,557,223 |
56,961,518,009 |
74,866,621,088 |
41,535,537,812 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
375,569,271,878 |
230,061,931,559 |
199,964,993,652 |
185,866,950,339 |
|
12. Thu nhập khác |
11,571,229,608 |
72,052,010,518 |
6,235,894,297 |
3,765,902,726 |
|
13. Chi phí khác |
6,460,647,558 |
1,452,225,159 |
2,763,568,235 |
2,259,377,958 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,110,582,050 |
70,599,785,359 |
3,472,326,062 |
1,506,524,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
380,679,853,928 |
300,661,716,918 |
203,437,319,714 |
187,373,475,107 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,664,707,525 |
9,993,976,977 |
2,033,229,444 |
1,989,067,654 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,182,423,608 |
1,992,586,090 |
654,244,920 |
538,862,927 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
373,832,722,795 |
288,675,153,851 |
200,749,845,350 |
184,845,544,526 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
370,112,282,533 |
285,130,548,356 |
197,028,534,399 |
183,183,920,610 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,720,440,262 |
3,544,605,495 |
3,721,310,951 |
1,661,623,916 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|