MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 543,419,094,388 546,243,053,574 440,664,746,498 413,309,905,720
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 326,744,730 270,168,848 640,472,169
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 543,092,349,658 546,243,053,574 440,394,577,650 412,669,433,551
4. Giá vốn hàng bán 463,165,266,314 460,620,888,551 358,486,942,306 389,903,556,431
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,927,083,344 85,622,165,023 81,907,635,344 22,765,877,120
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34,044,131,627 37,298,796,770 44,285,297,910 46,164,130,696
7. Chi phí tài chính 2,737,626,239 2,334,625,405 3,663,417,625 3,611,012,269
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,549,303,933 2,260,339,579 2,841,961,208 3,110,859,924
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 344,739,882,076 189,455,102,870 175,026,147,229 175,824,212,742
9. Chi phí bán hàng 22,866,641,707 23,017,989,690 22,724,048,118 13,740,720,138
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 57,537,557,223 56,961,518,009 74,866,621,088 41,535,537,812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 375,569,271,878 230,061,931,559 199,964,993,652 185,866,950,339
12. Thu nhập khác 11,571,229,608 72,052,010,518 6,235,894,297 3,765,902,726
13. Chi phí khác 6,460,647,558 1,452,225,159 2,763,568,235 2,259,377,958
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,110,582,050 70,599,785,359 3,472,326,062 1,506,524,768
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 380,679,853,928 300,661,716,918 203,437,319,714 187,373,475,107
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,664,707,525 9,993,976,977 2,033,229,444 1,989,067,654
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,182,423,608 1,992,586,090 654,244,920 538,862,927
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 373,832,722,795 288,675,153,851 200,749,845,350 184,845,544,526
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 370,112,282,533 285,130,548,356 197,028,534,399 183,183,920,610
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,720,440,262 3,544,605,495 3,721,310,951 1,661,623,916
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.