TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,856,544,972,749 |
2,972,706,189,057 |
3,421,994,530,055 |
3,165,707,356,812 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
134,537,123,714 |
113,665,231,273 |
104,604,675,511 |
224,402,371,971 |
|
1. Tiền |
85,111,655,654 |
61,915,540,327 |
69,417,475,745 |
121,677,664,568 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,425,468,060 |
51,749,690,946 |
35,187,199,766 |
102,724,707,403 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,941,806,621,200 |
1,920,131,056,300 |
2,267,199,623,868 |
1,994,382,615,333 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,941,806,621,200 |
1,920,131,056,300 |
2,267,199,623,868 |
1,994,382,615,333 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
242,984,845,299 |
240,867,971,662 |
306,284,514,912 |
282,076,991,280 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,250,921,433 |
107,997,210,439 |
127,503,690,369 |
154,333,817,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,280,965,212 |
33,178,601,121 |
63,200,630,434 |
55,182,647,057 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,997,665,937 |
23,565,148,314 |
26,611,222,916 |
10,559,412,500 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
88,152,278,054 |
111,655,426,346 |
123,792,139,045 |
98,370,196,258 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,014,028,774 |
-35,845,457,995 |
-37,468,961,885 |
-36,848,816,843 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
317,043,437 |
317,043,437 |
2,645,794,033 |
479,734,568 |
|
IV. Hàng tồn kho |
515,057,348,500 |
670,806,234,308 |
715,483,693,341 |
641,477,322,753 |
|
1. Hàng tồn kho |
517,927,579,492 |
673,189,945,028 |
729,133,428,786 |
657,381,404,258 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,870,230,992 |
-2,383,710,720 |
-13,649,735,445 |
-15,904,081,505 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,159,034,036 |
27,235,695,514 |
28,422,022,423 |
23,368,055,475 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,295,147,502 |
4,527,893,800 |
5,929,685,000 |
5,084,225,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,192,107,111 |
20,587,815,970 |
21,882,291,462 |
18,037,743,407 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,671,779,423 |
2,119,985,744 |
610,045,961 |
246,086,401 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,058,394,322,624 |
2,256,528,243,378 |
2,291,259,656,221 |
2,574,282,852,192 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
69,159,475,380 |
63,468,053,494 |
60,443,858,471 |
7,825,627,637 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
303,483,704 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
61,136,498,063 |
56,527,215,936 |
53,410,578,334 |
779,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,849,127,823 |
7,070,471,768 |
7,054,280,137 |
7,067,627,637 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-129,634,210 |
-129,634,210 |
-21,000,000 |
-21,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
267,742,384,385 |
264,474,172,174 |
253,612,583,984 |
375,165,078,150 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
244,605,043,876 |
241,857,708,171 |
231,468,413,182 |
353,375,882,755 |
|
- Nguyên giá |
879,777,446,669 |
893,175,125,375 |
887,834,610,234 |
1,044,472,903,558 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-635,172,402,793 |
-651,317,417,204 |
-656,366,197,052 |
-691,097,020,803 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,137,340,509 |
22,616,464,003 |
22,144,170,802 |
21,789,195,395 |
|
- Nguyên giá |
46,803,251,080 |
46,803,251,080 |
46,858,251,080 |
46,969,551,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,665,910,571 |
-24,186,787,077 |
-24,714,080,278 |
-25,180,355,685 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
176,875,474,850 |
174,369,838,690 |
171,656,858,099 |
169,154,634,641 |
|
- Nguyên giá |
225,680,451,668 |
225,680,451,668 |
225,511,719,448 |
225,511,719,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,804,976,818 |
-51,310,612,978 |
-53,854,861,349 |
-56,357,084,807 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
87,247,335,107 |
88,585,052,173 |
166,977,860,684 |
167,653,126,997 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
68,005,867,332 |
68,259,362,739 |
147,363,482,467 |
147,363,482,467 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,241,467,775 |
20,325,689,434 |
19,614,378,217 |
20,289,644,530 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,412,075,330,492 |
1,622,636,549,950 |
1,594,742,765,098 |
1,779,416,218,448 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,393,106,663,231 |
1,603,012,444,561 |
1,575,705,932,309 |
1,760,379,385,659 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,968,667,261 |
19,624,105,389 |
19,036,832,789 |
19,036,832,789 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,294,322,410 |
42,994,576,897 |
43,825,729,885 |
75,068,166,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,069,329,871 |
42,544,355,506 |
43,346,724,708 |
74,562,160,676 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
224,992,539 |
450,221,391 |
479,005,177 |
506,005,643 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,914,939,295,373 |
5,229,234,432,435 |
5,713,254,186,276 |
5,739,990,209,004 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
501,486,424,135 |
596,401,635,250 |
710,879,628,425 |
459,911,552,017 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
450,853,498,465 |
559,039,872,224 |
679,745,708,360 |
426,444,872,465 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,110,101,186 |
124,088,678,291 |
85,048,148,254 |
82,647,554,606 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,670,194,630 |
43,646,296,583 |
30,907,311,046 |
22,257,762,845 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,590,933,054 |
15,399,501,696 |
189,285,576,617 |
19,735,775,822 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,857,649,514 |
42,511,895,231 |
49,579,282,782 |
38,211,247,041 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,822,335,249 |
26,561,800,336 |
21,691,100,867 |
17,118,979,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,199,927,966 |
9,910,374,139 |
7,792,482,324 |
13,119,076,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
146,573,747,737 |
146,126,540,230 |
114,403,731,424 |
99,533,067,077 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
99,725,709,709 |
137,976,446,136 |
167,361,769,843 |
127,779,438,545 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,302,899,420 |
12,818,339,582 |
13,676,305,203 |
6,041,970,344 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,632,925,670 |
37,361,763,026 |
31,133,920,065 |
33,466,679,552 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
432,464,197 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
149,927,888 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,919,756,690 |
11,322,302,169 |
11,633,939,605 |
12,162,446,412 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,632,940,358 |
22,640,839,858 |
14,187,229,058 |
13,877,789,058 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,497,836,537 |
3,398,620,999 |
5,312,751,402 |
7,426,444,082 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,413,452,871,238 |
4,632,832,797,185 |
5,002,374,557,851 |
5,280,078,656,987 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,411,868,946,112 |
4,631,420,659,850 |
5,001,273,780,541 |
5,278,766,576,912 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,500,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,746,398 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
290,773,421 |
|
1,621,446,795 |
1,734,413,834 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,035,332,314 |
4,068,692,717 |
5,025,901,897 |
8,417,563,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,903,591 |
48,852,285 |
48,852,285 |
70,871,135 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
840,281,860,784 |
1,059,329,421,375 |
1,418,389,585,373 |
1,696,922,746,860 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
484,368,743,637 |
703,932,239,336 |
|
285,130,548,356 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
355,913,117,147 |
355,397,182,039 |
|
1,411,792,198,504 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
60,239,329,604 |
67,973,693,473 |
76,187,994,191 |
71,620,981,615 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,583,925,126 |
1,412,137,335 |
1,100,777,310 |
1,312,080,075 |
|
1. Nguồn kinh phí |
569,567,304 |
400,898,638 |
137,587,738 |
352,009,628 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,014,357,822 |
1,011,238,697 |
963,189,572 |
960,070,447 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,914,939,295,373 |
5,229,234,432,435 |
5,713,254,186,276 |
5,739,990,209,004 |
|