1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,777,713,454 |
6,304,750,759 |
7,631,674,018 |
3,203,217,362 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,340,858 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,760,372,596 |
6,304,750,759 |
7,631,674,018 |
3,203,217,362 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,183,626,393 |
4,975,698,491 |
5,090,891,726 |
2,518,235,006 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
576,746,203 |
1,329,052,268 |
2,540,782,292 |
684,982,356 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
285,276 |
118,808 |
287,480 |
400,352 |
|
7. Chi phí tài chính |
863,621 |
|
4,393,597 |
1,171,626 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,688,223 |
2,733,517 |
2,208,063 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
822,477,118 |
780,749,194 |
2,145,312 |
1,175,957,534 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-246,309,260 |
545,733,659 |
2,531,797,346 |
-493,954,515 |
|
12. Thu nhập khác |
124,435,177 |
01 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
79,889,579 |
|
60,000,000 |
2,058,957 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
44,545,598 |
01 |
-60,000,000 |
-2,058,957 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-201,763,662 |
545,733,660 |
2,471,797,346 |
-496,013,472 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
304,317,943 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-201,763,662 |
545,733,660 |
2,167,479,403 |
-496,013,472 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-201,763,662 |
545,733,660 |
2,167,479,403 |
-496,013,472 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|