1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,560,701,180 |
9,262,633,227 |
2,475,570,559 |
5,777,713,454 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
320,468 |
5,346,491 |
17,340,858 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,560,701,180 |
9,262,312,759 |
2,470,224,068 |
5,760,372,596 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,683,314,043 |
7,809,739,273 |
2,318,538,903 |
5,183,626,393 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
877,387,137 |
1,452,573,486 |
151,685,165 |
576,746,203 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
353,519 |
223,957 |
463,834 |
285,276 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,774,208 |
|
|
863,621 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
601,575 |
77,111 |
2,734,263 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
891,270,302 |
1,005,677,864 |
774,686,043 |
822,477,118 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,905,429 |
447,042,468 |
-625,271,307 |
-246,309,260 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,633,218 |
124,435,177 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
79,889,579 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
2,633,218 |
44,545,598 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,905,429 |
447,042,468 |
-622,638,089 |
-201,763,662 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
19,069,474 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,905,429 |
427,972,994 |
-622,638,089 |
-201,763,662 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,905,429 |
427,972,994 |
-622,638,089 |
-201,763,662 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|