1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,179,349,091 |
10,570,249,642 |
2,600,209,363 |
8,290,197,590 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,179,349,091 |
10,570,249,642 |
2,600,209,363 |
8,290,197,590 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,096,438,302 |
9,382,749,556 |
1,863,313,744 |
7,402,425,908 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,082,910,789 |
1,187,500,086 |
736,895,619 |
887,771,682 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,626,965 |
1,010,388 |
4,220,410 |
367,182 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-900,000,000 |
46,226,348 |
63,462,020 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
63,462,020 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
520,000 |
4,378,248 |
5,722,612 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,382,857,302 |
1,227,959,224 |
751,422,841 |
905,968,953 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
706,680,452 |
860,031,250 |
-60,911,408 |
-87,014,721 |
|
12. Thu nhập khác |
12,920,901 |
34,993,904 |
18,000,000 |
17,727,273 |
|
13. Chi phí khác |
1,671,968 |
107,555,732 |
|
3,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,248,933 |
-72,561,828 |
18,000,000 |
14,727,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
717,929,385 |
787,469,422 |
-42,911,408 |
-72,287,448 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
51,365,312 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
717,929,385 |
736,104,110 |
-42,911,408 |
-72,287,448 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
717,929,385 |
736,104,110 |
-42,911,408 |
-72,287,448 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|