1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,175,381,678 |
1,317,686,529 |
1,509,378,980 |
4,664,070,930 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,175,381,678 |
1,317,686,529 |
1,509,378,980 |
4,664,070,930 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,023,240,568 |
558,015,788 |
938,934,489 |
3,413,186,322 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,152,141,110 |
759,670,741 |
570,444,491 |
1,250,884,608 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
482,345 |
1,573,375 |
53,411,270 |
11,903,749 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
674,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
562,847,968 |
9,825,873 |
19,237,078 |
29,169,484 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
922,289,755 |
673,868,197 |
1,065,026,473 |
995,871,187 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
667,485,732 |
77,550,046 |
-460,407,790 |
237,073,186 |
|
12. Thu nhập khác |
4,142,642 |
4,500,000 |
535,232,901 |
4,832,700 |
|
13. Chi phí khác |
508,878,678 |
4,896,713 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-504,736,036 |
-396,713 |
535,232,901 |
4,832,700 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
162,749,696 |
77,153,333 |
74,825,111 |
241,905,886 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
162,749,696 |
77,153,333 |
74,825,111 |
241,905,886 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
162,749,696 |
77,153,333 |
74,825,111 |
241,905,886 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|