1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
877,479,598 |
1,677,285,113 |
2,663,222,019 |
6,175,381,678 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
877,479,598 |
1,677,285,113 |
2,663,222,019 |
6,175,381,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
602,358,803 |
831,301,911 |
1,804,349,561 |
4,023,240,568 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
275,120,795 |
845,983,202 |
858,872,458 |
2,152,141,110 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
558,832 |
1,337,452 |
739,210 |
482,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-684,958,666 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
132,957,538 |
141,873,502 |
154,000,325 |
562,847,968 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
804,584,707 |
1,010,640,940 |
727,043,193 |
922,289,755 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-661,862,618 |
379,764,878 |
-21,431,850 |
667,485,732 |
|
12. Thu nhập khác |
84,855,286 |
372,478,079 |
48,979,379 |
4,142,642 |
|
13. Chi phí khác |
25,580,414 |
271,340,061 |
56 |
508,878,678 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
59,274,872 |
101,138,018 |
48,979,323 |
-504,736,036 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-602,587,746 |
480,902,896 |
27,547,473 |
162,749,696 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-602,587,746 |
480,902,896 |
27,547,473 |
162,749,696 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-602,587,746 |
480,902,896 |
27,547,473 |
162,749,696 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|