1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,039,373,392 |
21,690,291,429 |
18,268,874,541 |
12,249,287,163 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,039,373,392 |
21,690,291,429 |
18,268,874,541 |
12,249,287,163 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,681,602,899 |
16,465,550,255 |
14,718,820,430 |
8,321,396,447 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,357,770,493 |
5,224,741,174 |
3,550,054,111 |
3,927,890,716 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
158,341,576 |
38,237,724 |
29,020,527 |
3,117,839 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,024,049 |
143,687,003 |
391,651,022 |
215,041,334 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,024,049 |
|
3,365,833 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
226,279,790 |
193,904,982 |
1,293,567,949 |
669,884,157 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,397,216,287 |
5,375,290,768 |
5,597,447,600 |
2,855,959,871 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,331,940,731 |
-449,903,855 |
-3,703,591,933 |
190,123,193 |
|
12. Thu nhập khác |
6,415,576,804 |
1,647,737,891 |
466,469,046 |
1,692,919,711 |
|
13. Chi phí khác |
1,890,809,974 |
873,366,884 |
182,670,430 |
316,920,531 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,524,766,830 |
774,371,007 |
283,798,616 |
1,375,999,180 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
192,826,099 |
324,467,152 |
-3,419,793,317 |
1,566,122,373 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
192,826,099 |
324,467,152 |
-3,419,793,317 |
1,566,122,373 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
192,826,099 |
324,467,152 |
-3,419,793,317 |
1,566,122,373 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
124 |
208 |
-2,190 |
1,003 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|