TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,337,638,466 |
17,840,531,497 |
20,963,734,849 |
17,907,405,807 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
319,229,740 |
768,738,129 |
2,785,644,103 |
672,881,225 |
|
1. Tiền |
319,229,740 |
768,738,129 |
2,785,644,103 |
672,881,225 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,366,694,888 |
11,894,552,343 |
12,141,833,592 |
11,414,220,878 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,827,683,219 |
9,808,108,971 |
5,574,761,233 |
4,732,571,017 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,066,175,918 |
797,481,359 |
1,478,168,715 |
1,701,269,886 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,070,256,291 |
2,886,382,553 |
6,686,324,184 |
6,577,800,515 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,597,420,540 |
-1,597,420,540 |
-1,597,420,540 |
-1,597,420,540 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,473,756,804 |
5,021,649,692 |
6,016,386,365 |
5,656,745,244 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,606,408,183 |
5,154,301,071 |
6,149,037,744 |
5,789,396,623 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-132,651,379 |
-132,651,379 |
-132,651,379 |
-132,651,379 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
177,957,034 |
155,591,333 |
19,870,789 |
163,558,460 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,217,748 |
6,760,146 |
19,870,789 |
14,727,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
169,739,286 |
148,831,187 |
|
148,831,188 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,856,906,415 |
2,747,717,430 |
2,691,111,164 |
2,616,905,873 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,262,774,923 |
2,209,805,894 |
2,156,836,865 |
2,103,867,836 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,603,589,861 |
1,567,814,312 |
1,532,038,763 |
1,496,263,214 |
|
- Nguyên giá |
8,317,109,531 |
8,317,109,531 |
8,317,109,531 |
8,317,109,531 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,713,519,670 |
-6,749,295,219 |
-6,785,070,768 |
-6,820,846,317 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
659,185,062 |
641,991,582 |
624,798,102 |
607,604,622 |
|
- Nguyên giá |
1,232,217,517 |
1,232,217,517 |
1,232,217,517 |
1,232,217,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-573,032,455 |
-590,225,935 |
-607,419,415 |
-624,612,895 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
403,127,272 |
403,127,272 |
435,859,999 |
435,859,999 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
403,127,272 |
403,127,272 |
435,859,999 |
435,859,999 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
191,004,220 |
134,784,264 |
98,414,300 |
77,178,038 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
191,004,220 |
134,784,264 |
98,414,300 |
77,178,038 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,194,544,881 |
20,588,248,927 |
23,654,846,013 |
20,524,311,680 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,361,254,362 |
7,224,305,322 |
8,123,423,005 |
5,497,302,144 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,286,438,362 |
7,149,489,322 |
8,048,607,005 |
5,422,486,144 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,917,429,955 |
3,667,816,701 |
4,056,745,471 |
3,562,088,823 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
929,488,500 |
|
715,953,920 |
154,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
415,172,206 |
759,566,266 |
757,649,937 |
304,066,239 |
|
4. Phải trả người lao động |
195,571,712 |
225,641,215 |
384,528,961 |
360,115,247 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
159,749,448 |
197,396,603 |
127,345,661 |
3,599,705 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
138,722,272 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,530,304,269 |
1,677,493,737 |
1,384,808,255 |
1,038,616,130 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
621,574,800 |
621,574,800 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
74,816,000 |
74,816,000 |
74,816,000 |
74,816,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,816,000 |
74,816,000 |
74,816,000 |
74,816,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,833,290,519 |
13,363,943,605 |
15,531,423,008 |
15,027,009,536 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,833,290,519 |
13,363,943,605 |
15,531,423,008 |
15,027,009,536 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,995,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,828,144,681 |
-7,297,491,595 |
-5,130,012,192 |
-5,634,425,664 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-831,807,537 |
-301,154,451 |
1,866,324,952 |
-496,013,472 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,996,337,144 |
-6,996,337,144 |
-6,996,337,144 |
-5,138,412,192 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,194,544,881 |
20,588,248,927 |
23,654,846,013 |
20,524,311,680 |
|