TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,084,017,122 |
15,925,213,471 |
18,393,408,943 |
28,775,230,235 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,312,137,203 |
698,212,195 |
516,900,510 |
5,500,465,307 |
|
1. Tiền |
1,312,137,203 |
698,212,195 |
516,900,510 |
5,500,465,307 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,872,590,638 |
9,874,126,976 |
12,700,219,007 |
14,872,031,326 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,706,415,032 |
9,362,083,804 |
7,039,632,088 |
13,513,617,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
183,481,482 |
661,604,382 |
652,509,212 |
905,128,442 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,580,114,664 |
1,447,859,330 |
6,605,498,247 |
2,050,705,747 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,597,420,540 |
-1,597,420,540 |
-1,597,420,540 |
-1,597,420,540 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,609,428,195 |
5,177,620,230 |
5,021,623,080 |
8,094,681,629 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,742,570,684 |
5,310,762,719 |
5,154,274,459 |
8,227,333,008 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-133,142,489 |
-133,142,489 |
-132,651,379 |
-132,651,379 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
289,861,086 |
175,254,070 |
154,666,346 |
308,051,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
43,364,136 |
12,231,740 |
3,113,910 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
159,220,786 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
246,496,950 |
163,022,330 |
151,552,436 |
148,831,187 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,245,104,867 |
3,559,960,948 |
3,421,563,209 |
3,346,348,654 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,677,256,237 |
2,614,825,271 |
2,552,394,305 |
2,489,963,339 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,897,716,815 |
1,852,479,329 |
1,807,241,843 |
1,762,004,357 |
|
- Nguyên giá |
9,255,114,945 |
9,255,114,945 |
9,255,114,945 |
9,255,114,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,357,398,130 |
-7,402,635,616 |
-7,447,873,102 |
-7,493,110,588 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
779,539,422 |
762,345,942 |
745,152,462 |
727,958,982 |
|
- Nguyên giá |
1,232,217,517 |
1,232,217,517 |
1,232,217,517 |
1,232,217,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-452,678,095 |
-469,871,575 |
-487,065,055 |
-504,258,535 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
380,681,818 |
380,681,818 |
380,681,818 |
380,681,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
380,681,818 |
380,681,818 |
380,681,818 |
380,681,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
900,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-900,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
187,166,812 |
564,453,859 |
488,487,086 |
475,703,497 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
187,166,812 |
564,453,859 |
487,749,127 |
475,234,222 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
737,959 |
469,275 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,329,121,989 |
19,485,174,419 |
21,814,972,152 |
32,121,578,889 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,393,519,722 |
10,813,468,042 |
8,266,540,578 |
18,645,435,025 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,263,869,722 |
10,683,818,042 |
8,136,890,578 |
18,515,785,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,456,188,104 |
7,202,482,665 |
3,648,083,953 |
12,388,281,878 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
690,001 |
11 |
12,960,000 |
1,458,889,681 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
563,173,919 |
844,890,651 |
252,358,851 |
277,879,724 |
|
4. Phải trả người lao động |
339,069,447 |
720,653,991 |
205,965,930 |
239,564,725 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
159,724,559 |
62,964,727 |
125,518,243 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
48,927,272 |
133,838,180 |
1,704,545 |
59,244,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
855,820,979 |
1,635,127,985 |
1,201,259,958 |
1,214,813,615 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,751,592,614 |
2,751,592,614 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
-12,900,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
129,650,000 |
129,650,000 |
129,650,000 |
129,650,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
129,650,000 |
129,650,000 |
129,650,000 |
129,650,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,935,602,267 |
8,671,706,377 |
13,548,431,574 |
13,476,143,864 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,935,602,267 |
8,671,706,377 |
13,548,431,574 |
13,476,143,864 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,995,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,725,832,933 |
-6,989,728,823 |
-7,113,003,626 |
-7,185,291,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-530,642,860 |
736,104,110 |
-55,137,677 |
-72,287,710 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,195,190,073 |
-7,725,832,933 |
-7,057,865,949 |
-7,113,003,626 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,329,121,989 |
19,485,174,419 |
21,814,972,152 |
32,121,578,889 |
|