MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,871,312,276 14,858,527,407 14,202,517,491 13,137,237,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,054,843,809 706,444,590 2,484,650,588 531,504,964
1. Tiền 843,329,347 706,444,590 2,484,650,588 531,504,964
2. Các khoản tương đương tiền 211,514,462
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 210,785,789 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 210,785,789 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,825,588,927 9,652,059,550 7,061,650,064 7,517,261,734
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,869,115,230 8,065,753,474 6,086,768,659 7,684,260,259
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,272,487,513 1,265,702,896 1,202,129,686 376,369,992
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,329,478,591 2,189,896,110 1,180,516,076 1,054,052,023
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,645,492,407 -1,869,292,930 -1,629,292,930 -1,597,420,540
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 221,528,573
IV. Hàng tồn kho 4,478,809,571 4,196,310,905 4,374,366,894 4,281,980,741
1. Hàng tồn kho 4,882,489,339 4,706,518,978 4,884,574,967 4,792,188,814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -403,679,768 -510,208,073 -510,208,073 -510,208,073
V.Tài sản ngắn hạn khác 301,284,180 303,712,362 281,849,945 306,490,466
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 55,266,726 35,352,995 59,993,516
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 301,284,180 248,445,636 246,496,950 246,496,950
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,839,381,300 5,266,195,637 2,965,772,999 2,838,878,295
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,202,206,902 5,051,154,303 2,965,772,999 2,749,049,135
1. Tài sản cố định hữu hình 5,379,265,281 4,263,986,601 2,214,379,217 2,033,429,273
- Nguyên giá 14,471,292,160 14,471,292,160 9,404,100,200 9,404,100,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,092,026,879 -10,207,305,559 -7,189,720,983 -7,370,670,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 822,941,621 787,167,702 751,393,782 715,619,862
- Nguyên giá 1,133,217,517 1,133,217,517 1,133,217,517 1,133,217,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -310,275,896 -346,049,815 -381,823,735 -417,597,655
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 602,652,024 215,041,334
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -297,347,976 -684,958,666 -900,000,000 -900,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,522,374 89,829,160
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,522,374 89,829,160
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,710,693,576 20,124,723,044 17,168,290,490 15,976,116,200
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,893,642,010 10,160,920,795 8,952,907,885 7,551,948,276
I. Nợ ngắn hạn 13,893,642,010 10,160,920,795 8,952,907,885 7,551,948,276
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,464,187,516 6,041,075,906 5,438,767,612 5,699,857,116
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 487,740,000 35,444,410 29,347,319
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 693,700,573 410,954,923 466,975,501 426,991,465
4. Phải trả người lao động 408,317,330 257,370,172 287,190,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 576,389,441 957,424,602 159,226,752 97,708,511
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 129,527,369 21,627,000 92,045,455 132,531,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,448,797,111 2,278,221,034 2,503,077,983 878,321,747
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,300,000 43,300,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,817,051,566 9,963,802,249 8,215,382,605 8,424,167,924
I. Vốn chủ sở hữu 13,817,051,566 9,963,802,249 8,215,382,605 8,424,167,924
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,612,440,000 15,612,440,000 15,612,440,000 15,612,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,612,440,000 15,612,440,000 15,612,440,000 15,612,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,995,200 48,995,200 48,995,200 48,995,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,592,423,352 1,592,423,352 1,592,423,352
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,277,349,251 1,277,349,251 1,277,349,251
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,714,156,237 -8,567,405,554 -10,315,825,198 -7,237,267,276
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,038,623,389 -5,147,612,237 1,566,122,373 444,789,443
- LNST chưa phân phối kỳ này 324,467,152 -3,419,793,317 -11,881,947,571 -7,682,056,719
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,710,693,576 20,124,723,044 17,168,290,490 15,976,116,200
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.