1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
223,018,736,572 |
355,881,530,425 |
346,000,101,984 |
461,941,755,938 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
223,018,736,572 |
355,881,530,425 |
346,000,101,984 |
461,941,755,938 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
190,896,797,812 |
318,447,638,417 |
313,023,690,039 |
430,835,153,678 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,121,938,760 |
37,433,892,008 |
32,976,411,945 |
31,106,602,260 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,097,297,777 |
1,387,737,162 |
7,621,500,630 |
11,700,988,496 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,013,396,110 |
5,695,736,710 |
8,401,225,460 |
21,035,202,204 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,900,935,122 |
3,268,396,677 |
3,509,522,697 |
6,397,363,788 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,322,736,228 |
5,250,544,007 |
5,520,916,467 |
8,873,067,759 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,779,562,126 |
11,676,501,535 |
8,389,561,171 |
10,878,483,334 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,103,542,073 |
16,198,846,918 |
18,286,209,477 |
2,020,837,459 |
|
12. Thu nhập khác |
93,615,739 |
250,364,618 |
14,688,634 |
206,683,616 |
|
13. Chi phí khác |
28,026 |
135,468,771 |
6,265,474 |
841,509 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
93,587,713 |
114,895,847 |
8,423,160 |
205,842,107 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,197,129,786 |
16,313,742,765 |
18,294,632,637 |
2,226,679,566 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,564,503,290 |
4,112,464,431 |
2,866,020,443 |
-300,981,068 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,632,626,496 |
12,201,278,334 |
15,428,612,194 |
2,527,660,634 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,792,561,915 |
4,129,584,043 |
8,497,216,583 |
2,532,182,205 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,840,064,581 |
8,071,694,291 |
6,931,395,611 |
-4,521,571 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
276 |
116 |
208 |
62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|