MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 223,018,736,572 355,881,530,425 346,000,101,984 461,941,755,938
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 223,018,736,572 355,881,530,425 346,000,101,984 461,941,755,938
4. Giá vốn hàng bán 190,896,797,812 318,447,638,417 313,023,690,039 430,835,153,678
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,121,938,760 37,433,892,008 32,976,411,945 31,106,602,260
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,097,297,777 1,387,737,162 7,621,500,630 11,700,988,496
7. Chi phí tài chính 3,013,396,110 5,695,736,710 8,401,225,460 21,035,202,204
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,900,935,122 3,268,396,677 3,509,522,697 6,397,363,788
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,322,736,228 5,250,544,007 5,520,916,467 8,873,067,759
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,779,562,126 11,676,501,535 8,389,561,171 10,878,483,334
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,103,542,073 16,198,846,918 18,286,209,477 2,020,837,459
12. Thu nhập khác 93,615,739 250,364,618 14,688,634 206,683,616
13. Chi phí khác 28,026 135,468,771 6,265,474 841,509
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 93,587,713 114,895,847 8,423,160 205,842,107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,197,129,786 16,313,742,765 18,294,632,637 2,226,679,566
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,564,503,290 4,112,464,431 2,866,020,443 -300,981,068
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,632,626,496 12,201,278,334 15,428,612,194 2,527,660,634
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,792,561,915 4,129,584,043 8,497,216,583 2,532,182,205
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,840,064,581 8,071,694,291 6,931,395,611 -4,521,571
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 276 116 208 62
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.