1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
240,747,197,117 |
214,625,365,238 |
357,671,300,613 |
223,018,736,572 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
240,747,197,117 |
214,625,365,238 |
357,671,300,613 |
223,018,736,572 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
201,023,157,741 |
194,642,743,450 |
321,753,177,901 |
190,896,797,812 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,724,039,376 |
19,982,621,788 |
35,918,122,712 |
32,121,938,760 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,816,242,902 |
12,196,569,884 |
9,844,994,351 |
5,097,297,777 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,468,698,140 |
5,112,038,157 |
7,682,946,575 |
3,013,396,110 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,406,641,575 |
4,867,537,891 |
6,227,582,593 |
2,900,935,122 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,074,175,623 |
5,145,380,666 |
4,428,878,973 |
5,322,736,228 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,074,594,494 |
5,094,879,720 |
15,984,940,326 |
7,779,562,126 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,922,814,021 |
16,826,893,129 |
17,666,351,189 |
21,103,542,073 |
|
12. Thu nhập khác |
505,921,202 |
910,183,125 |
4,155,857,282 |
93,615,739 |
|
13. Chi phí khác |
17,426,798 |
|
428,103,097 |
28,026 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
488,494,404 |
910,183,125 |
3,727,754,185 |
93,587,713 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,411,308,425 |
17,737,076,254 |
21,394,105,374 |
21,197,129,786 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,783,113,940 |
1,579,354,557 |
4,901,551,886 |
3,564,503,290 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,628,194,485 |
16,157,721,697 |
16,492,553,488 |
17,632,626,496 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,300,110,677 |
13,064,081,991 |
9,712,854,604 |
9,792,561,915 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,328,083,808 |
3,093,639,706 |
6,779,698,884 |
7,840,064,581 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
301 |
368 |
274 |
276 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|