MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 240,747,197,117 214,625,365,238 357,671,300,613 223,018,736,572
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 240,747,197,117 214,625,365,238 357,671,300,613 223,018,736,572
4. Giá vốn hàng bán 201,023,157,741 194,642,743,450 321,753,177,901 190,896,797,812
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,724,039,376 19,982,621,788 35,918,122,712 32,121,938,760
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,816,242,902 12,196,569,884 9,844,994,351 5,097,297,777
7. Chi phí tài chính 3,468,698,140 5,112,038,157 7,682,946,575 3,013,396,110
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,406,641,575 4,867,537,891 6,227,582,593 2,900,935,122
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,074,175,623 5,145,380,666 4,428,878,973 5,322,736,228
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,074,594,494 5,094,879,720 15,984,940,326 7,779,562,126
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,922,814,021 16,826,893,129 17,666,351,189 21,103,542,073
12. Thu nhập khác 505,921,202 910,183,125 4,155,857,282 93,615,739
13. Chi phí khác 17,426,798 428,103,097 28,026
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 488,494,404 910,183,125 3,727,754,185 93,587,713
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,411,308,425 17,737,076,254 21,394,105,374 21,197,129,786
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,783,113,940 1,579,354,557 4,901,551,886 3,564,503,290
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,628,194,485 16,157,721,697 16,492,553,488 17,632,626,496
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,300,110,677 13,064,081,991 9,712,854,604 9,792,561,915
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,328,083,808 3,093,639,706 6,779,698,884 7,840,064,581
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 301 368 274 276
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.