MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 173,074,320,906 296,438,726,415 233,005,713,729 386,463,039,738
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 173,074,320,906 296,438,726,415 233,005,713,729 386,463,039,738
4. Giá vốn hàng bán 155,046,710,072 281,049,939,955 206,271,972,119 358,142,907,322
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,027,610,834 15,388,786,460 26,733,741,610 28,320,132,416
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,326,278,181 6,327,177,796 3,620,684,601 10,327,084,522
7. Chi phí tài chính 4,090,518,152 5,686,451,525 4,955,412,707 5,954,116,525
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,009,827,411 5,154,634,764 4,711,772,965 5,412,933,266
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,751,742,548
9. Chi phí bán hàng 1,966,599,595 2,751,490,953 3,168,430,468 3,765,104,005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,471,704,445 10,518,404,015 8,869,768,798 13,099,942,950
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,576,809,371 2,759,617,763 13,360,814,238 15,828,053,458
12. Thu nhập khác 1,099,500 19,350,884 1,991,470,900 306,462,452
13. Chi phí khác 131,529,839 176,181,485 104,126,757
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -130,430,339 -156,830,601 1,991,470,900 202,335,695
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,446,379,032 2,602,787,162 15,352,285,138 16,030,389,153
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,156,306,415 1,830,610,134 3,562,435,749 3,254,948,283
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,290,072,617 772,177,028 11,789,849,389 12,775,440,870
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,025,099,612 -1,692,789,777 4,963,355,257 5,749,105,831
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,264,973,005 2,464,966,805 6,826,494,132 7,026,335,039
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 331 -60 177 186
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.