1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
173,074,320,906 |
296,438,726,415 |
233,005,713,729 |
386,463,039,738 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
173,074,320,906 |
296,438,726,415 |
233,005,713,729 |
386,463,039,738 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
155,046,710,072 |
281,049,939,955 |
206,271,972,119 |
358,142,907,322 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,027,610,834 |
15,388,786,460 |
26,733,741,610 |
28,320,132,416 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,326,278,181 |
6,327,177,796 |
3,620,684,601 |
10,327,084,522 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,090,518,152 |
5,686,451,525 |
4,955,412,707 |
5,954,116,525 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,009,827,411 |
5,154,634,764 |
4,711,772,965 |
5,412,933,266 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,751,742,548 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,966,599,595 |
2,751,490,953 |
3,168,430,468 |
3,765,104,005 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,471,704,445 |
10,518,404,015 |
8,869,768,798 |
13,099,942,950 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,576,809,371 |
2,759,617,763 |
13,360,814,238 |
15,828,053,458 |
|
12. Thu nhập khác |
1,099,500 |
19,350,884 |
1,991,470,900 |
306,462,452 |
|
13. Chi phí khác |
131,529,839 |
176,181,485 |
|
104,126,757 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-130,430,339 |
-156,830,601 |
1,991,470,900 |
202,335,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,446,379,032 |
2,602,787,162 |
15,352,285,138 |
16,030,389,153 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,156,306,415 |
1,830,610,134 |
3,562,435,749 |
3,254,948,283 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,290,072,617 |
772,177,028 |
11,789,849,389 |
12,775,440,870 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,025,099,612 |
-1,692,789,777 |
4,963,355,257 |
5,749,105,831 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,264,973,005 |
2,464,966,805 |
6,826,494,132 |
7,026,335,039 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
331 |
-60 |
177 |
186 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|