1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
291,002,884,935 |
201,525,573,272 |
253,642,971,431 |
228,511,615,993 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
291,002,884,935 |
201,525,573,272 |
253,642,971,431 |
228,511,615,993 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
267,451,329,176 |
186,755,969,317 |
233,052,760,484 |
207,208,675,111 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,551,555,759 |
14,769,603,955 |
20,590,210,947 |
21,302,940,882 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,231,665,538 |
4,238,110,984 |
3,900,791,352 |
1,496,208,227 |
|
7. Chi phí tài chính |
-4,289,401,422 |
663,512,766 |
2,862,935,747 |
-1,968,972,888 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,096,153,264 |
3,371,212,845 |
4,008,965,175 |
5,893,809,881 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
566,623,938 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,729,586,371 |
1,981,774,357 |
2,713,557,454 |
2,437,555,598 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,665,864,354 |
13,154,949,768 |
15,526,431,591 |
9,003,045,117 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,243,795,932 |
3,207,478,048 |
3,388,077,507 |
13,327,521,282 |
|
12. Thu nhập khác |
64,689,393 |
29,703,723 |
167,832,495 |
915,024,390 |
|
13. Chi phí khác |
288,725,823 |
|
49,839,525 |
37,066,850 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-224,036,430 |
29,703,723 |
117,992,970 |
877,957,540 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,019,759,502 |
3,237,181,771 |
3,506,070,477 |
14,205,478,822 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,022,893,958 |
1,082,583,731 |
1,849,582,525 |
3,315,543,179 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
611,489,791 |
-441,961,831 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,385,375,753 |
2,596,559,871 |
1,656,487,952 |
10,889,935,643 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,378,391,200 |
475,994,860 |
-1,966,474,297 |
6,180,486,420 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,006,984,553 |
2,120,565,011 |
3,622,962,249 |
4,709,449,223 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
172 |
19 |
-70 |
220 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|