MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 291,002,884,935 201,525,573,272 253,642,971,431 228,511,615,993
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 291,002,884,935 201,525,573,272 253,642,971,431 228,511,615,993
4. Giá vốn hàng bán 267,451,329,176 186,755,969,317 233,052,760,484 207,208,675,111
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,551,555,759 14,769,603,955 20,590,210,947 21,302,940,882
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,231,665,538 4,238,110,984 3,900,791,352 1,496,208,227
7. Chi phí tài chính -4,289,401,422 663,512,766 2,862,935,747 -1,968,972,888
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,096,153,264 3,371,212,845 4,008,965,175 5,893,809,881
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 566,623,938
9. Chi phí bán hàng 2,729,586,371 1,981,774,357 2,713,557,454 2,437,555,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,665,864,354 13,154,949,768 15,526,431,591 9,003,045,117
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,243,795,932 3,207,478,048 3,388,077,507 13,327,521,282
12. Thu nhập khác 64,689,393 29,703,723 167,832,495 915,024,390
13. Chi phí khác 288,725,823 49,839,525 37,066,850
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -224,036,430 29,703,723 117,992,970 877,957,540
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,019,759,502 3,237,181,771 3,506,070,477 14,205,478,822
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,022,893,958 1,082,583,731 1,849,582,525 3,315,543,179
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 611,489,791 -441,961,831
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,385,375,753 2,596,559,871 1,656,487,952 10,889,935,643
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,378,391,200 475,994,860 -1,966,474,297 6,180,486,420
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,006,984,553 2,120,565,011 3,622,962,249 4,709,449,223
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 172 19 -70 220
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.