MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 174,766,105,026 198,967,483,498 138,856,690,219 202,074,865,177
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 174,766,105,026 198,967,483,498 138,856,690,219 202,074,865,177
4. Giá vốn hàng bán 165,519,690,490 183,445,367,371 124,173,612,281 182,699,945,729
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,246,414,536 15,522,116,127 14,683,077,938 19,374,919,448
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,653,166,213 5,652,236,452 3,741,933,986 8,740,749,048
7. Chi phí tài chính 1,735,552,810 -17,125,605,184 -2,898,597,963 -1,263,601,428
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,915,287,528 2,223,997,165 1,185,019,305 2,273,024,970
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -887,915,388 -1,682,916,988 -1,659,536,158 1,797,236,512
9. Chi phí bán hàng 693,843,869 947,693,297 1,322,517,142 1,923,636,410
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,490,042,390 9,476,778,503 7,663,167,734 13,711,750,479
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,092,226,292 26,192,568,975 10,678,388,853 15,541,119,547
12. Thu nhập khác 115,199,944 3,419,381 43,084,508 10,118,180
13. Chi phí khác 10,703,712 101,871,784 10,009,733
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 104,496,232 -98,452,403 43,084,508 108,447
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,196,722,524 26,094,116,572 10,721,473,361 15,541,227,994
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 887,448,883 5,158,597,427 2,063,181,564 3,465,732,079
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 865,164,614 -2,202,637,497 893,609,286 -1,446,613,553
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,444,109,027 23,138,156,642 7,764,682,511 13,522,109,468
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,442,462,817 18,572,062,110 4,365,070,400 9,941,956,081
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,001,646,210 4,566,094,532 3,399,612,111 3,580,153,387
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 96 728 171 390
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.