1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
174,766,105,026 |
198,967,483,498 |
138,856,690,219 |
202,074,865,177 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
174,766,105,026 |
198,967,483,498 |
138,856,690,219 |
202,074,865,177 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,519,690,490 |
183,445,367,371 |
124,173,612,281 |
182,699,945,729 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,246,414,536 |
15,522,116,127 |
14,683,077,938 |
19,374,919,448 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,653,166,213 |
5,652,236,452 |
3,741,933,986 |
8,740,749,048 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,735,552,810 |
-17,125,605,184 |
-2,898,597,963 |
-1,263,601,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,915,287,528 |
2,223,997,165 |
1,185,019,305 |
2,273,024,970 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-887,915,388 |
-1,682,916,988 |
-1,659,536,158 |
1,797,236,512 |
|
9. Chi phí bán hàng |
693,843,869 |
947,693,297 |
1,322,517,142 |
1,923,636,410 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,490,042,390 |
9,476,778,503 |
7,663,167,734 |
13,711,750,479 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,092,226,292 |
26,192,568,975 |
10,678,388,853 |
15,541,119,547 |
|
12. Thu nhập khác |
115,199,944 |
3,419,381 |
43,084,508 |
10,118,180 |
|
13. Chi phí khác |
10,703,712 |
101,871,784 |
|
10,009,733 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
104,496,232 |
-98,452,403 |
43,084,508 |
108,447 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,196,722,524 |
26,094,116,572 |
10,721,473,361 |
15,541,227,994 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
887,448,883 |
5,158,597,427 |
2,063,181,564 |
3,465,732,079 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
865,164,614 |
-2,202,637,497 |
893,609,286 |
-1,446,613,553 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,444,109,027 |
23,138,156,642 |
7,764,682,511 |
13,522,109,468 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,442,462,817 |
18,572,062,110 |
4,365,070,400 |
9,941,956,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,001,646,210 |
4,566,094,532 |
3,399,612,111 |
3,580,153,387 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
96 |
728 |
171 |
390 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|