MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,893,323,433 128,761,817,341 174,766,105,026 198,967,483,498
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,893,323,433 128,761,817,341 174,766,105,026 198,967,483,498
4. Giá vốn hàng bán 98,520,770,684 121,221,858,111 165,519,690,490 183,445,367,371
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,627,447,251 7,539,959,230 9,246,414,536 15,522,116,127
6. Doanh thu hoạt động tài chính 152,168,794,922 2,054,242,700 3,653,166,213 5,652,236,452
7. Chi phí tài chính 24,975,291,621 -3,956,484,786 1,735,552,810 -17,125,605,184
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,774,261,975 973,242,442 1,915,287,528 2,223,997,165
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,366,226,396 -887,915,388 -1,682,916,988
9. Chi phí bán hàng 512,670,731 628,332,253 693,843,869 947,693,297
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,814,352,821 6,019,295,576 4,490,042,390 9,476,778,503
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 120,239,032,498 12,269,285,283 5,092,226,292 26,192,568,975
12. Thu nhập khác 264,556,523 2,993,739,053 115,199,944 3,419,381
13. Chi phí khác 240,862,517 155,955 10,703,712 101,871,784
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,694,006 2,993,583,098 104,496,232 -98,452,403
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 120,262,726,504 15,262,868,381 5,196,722,524 26,094,116,572
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,359,332,882 1,681,049,125 887,448,883 5,158,597,427
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 779,379,162 865,164,614 -2,202,637,497
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 96,903,393,622 12,802,440,094 3,444,109,027 23,138,156,642
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 95,485,617,529 11,918,638,469 2,442,462,817 18,572,062,110
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,417,776,093 883,801,625 1,001,646,210 4,566,094,532
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,741 467 96 728
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.