MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,121,293,242 96,893,323,433 128,761,817,341 174,766,105,026
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,121,293,242 96,893,323,433 128,761,817,341 174,766,105,026
4. Giá vốn hàng bán 42,624,776,975 98,520,770,684 121,221,858,111 165,519,690,490
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 496,516,267 -1,627,447,251 7,539,959,230 9,246,414,536
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,391,525,262 152,168,794,922 2,054,242,700 3,653,166,213
7. Chi phí tài chính 2,068,309,027 24,975,291,621 -3,956,484,786 1,735,552,810
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,771,962,072 1,774,261,975 973,242,442 1,915,287,528
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,366,226,396 -887,915,388
9. Chi phí bán hàng 139,840,821 512,670,731 628,332,253 693,843,869
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -7,591,214,627 4,814,352,821 6,019,295,576 4,490,042,390
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,271,106,308 120,239,032,498 12,269,285,283 5,092,226,292
12. Thu nhập khác 216,069 264,556,523 2,993,739,053 115,199,944
13. Chi phí khác 3,202,948,610 240,862,517 155,955 10,703,712
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,202,732,541 23,694,006 2,993,583,098 104,496,232
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,068,373,767 120,262,726,504 15,262,868,381 5,196,722,524
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 101,467,146 23,359,332,882 1,681,049,125 887,448,883
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 779,379,162 865,164,614
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,966,906,621 96,903,393,622 12,802,440,094 3,444,109,027
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,966,906,621 95,485,617,529 11,918,638,469 2,442,462,817
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,417,776,093 883,801,625 1,001,646,210
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 195 3,741 467 96
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.